Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 8

  • Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 6'
    Koki Ogawa Goal cancelled
    0-0
  • 8'
    0-0
    Sho Sasaki
  • 23'
    Koki Ogawa
    0-0
  • 49'
    0-1
    goal Shunki Higashi (Assist:Sota Koshimichi)
  • 60'
    Mizuki Arai  
    Keijiro Ogawa  
    0-1
  • 61'
    Tatsuya Hasegawa  
    Caprini  
    0-1
  • 70'
    0-1
     Douglas Vieira da Silva
     Nassim Ben Khalifa
  • 70'
    0-1
     Ezequiel Santos Da Silva
     Tsukasa Morishima
  • 73'
    0-2
    Boniface Uduka(OW)
  • 76'
    0-3
    goal Douglas Vieira da Silva (Assist:Ezequiel Santos Da Silva)
  • 76'
    Ryoya Yamashita  
    Tomoki Kondo  
    0-3
  • 77'
    Sho Ito  
    Shion Inoue  
    0-3
  • 78'
    Hirotaka Mita
    0-3
  • 80'
    0-3
     Pieros Sotiriou
     Makoto Mitsuta
  • 80'
    0-3
     Shuto Nakano
     Sota Koshimichi
  • 84'
    0-3
     Takaaki Shichi
     Shunki Higashi
  • 85'
    Wada Takuya  
    Hirotaka Mita  
    0-3
  • Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC4-2-3-1
    21
    Akinori Ichikawa
    26
    Kotaro Hayashi
    27
    Kyohei Yoshino
    2
    Boniface Uduka
    3
    Takumi Nakamura
    25
    Hirotaka Mita
    20
    Shion Inoue
    50
    Keijiro Ogawa
    10
    Caprini
    33
    Tomoki Kondo
    18
    Koki Ogawa
    13
    Nassim Ben Khalifa
    11
    Makoto Mitsuta
    10
    Tsukasa Morishima
    32
    Sota Koshimichi
    8
    Takumu Kawamura
    7
    Gakuto Notsuda
    24
    Shunki Higashi
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    38
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 41Mizuki Arai
    16Tatsuya Hasegawa
    7Ryoya Yamashita
    15Sho Ito
    6Wada Takuya
    44Yuji Rokutan
    22Katsuya Iwatake
    Ezequiel Santos Da Silva 14
    Douglas Vieira da Silva 9
    Pieros Sotiriou 20
    Shuto Nakano 15
    Takaaki Shichi 16
    Goro Kawanami 22
    Taichi Yamasaki 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    Hiroshima Sanfrecce
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 440
    Số đường chuyền
    422
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    29
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 34 21 8 5 60 29 31 71 T T H T T T
2 Yokohama Marinos 34 19 7 8 63 40 23 64 B T T T H B
3 Hiroshima Sanfrecce 34 17 7 10 42 28 14 58 T H T H T T
4 Urawa Red Diamonds 34 15 12 7 42 27 15 57 H T H B B T
5 Kashima Antlers 34 14 10 10 43 34 9 52 H B H H B T
6 Nagoya Grampus 34 14 10 10 41 36 5 52 B T H B B H
7 Avispa Fukuoka 34 15 6 13 37 43 -6 51 H B B T T B
8 Kawasaki Frontale 34 14 8 12 51 45 6 50 B T H H T T
9 Cerezo Osaka 34 15 4 15 39 34 5 49 B H T B B B
10 Albirex Niigata 34 11 12 11 36 40 -4 45 T H T H H T
11 FC Tokyo 34 12 7 15 42 46 -4 43 T B B H B T
12 Consadole Sapporo 34 10 10 14 56 61 -5 40 B B T H T B
13 Kyoto Sanga 34 12 4 18 40 45 -5 40 B B B H T T
14 Sagan Tosu 34 9 11 14 43 47 -4 38 T H H B H B
15 Shonan Bellmare 34 8 10 16 40 56 -16 34 T T H T T B
16 Gamba Osaka 34 9 7 18 38 61 -23 34 B B B B B B
17 Kashiwa Reysol 34 6 15 13 33 47 -14 33 T B H H H H
18 Yokohama FC 34 7 8 19 31 58 -27 29 H T B T B B

AFC CL qualifying AFC Cup qualifying AFC CL qualifying Degrade Team