Kết quả Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 15/04
Kết quả Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce
Phong độ Yokohama FC gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202312:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
1.03O 2.5
0.83U 2.5
0.971
5.05X
4.002
1.52Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.79O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 8
-
Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
6'Koki Ogawa Goal cancelled0-0
-
8'0-0Sho Sasaki
-
23'Koki Ogawa0-0
-
49'0-1
Shunki Higashi (Assist:Sota Koshimichi)
-
60'Mizuki Arai
Keijiro Ogawa0-1 -
61'Tatsuya Hasegawa
Caprini0-1 -
70'0-1Douglas Vieira da Silva
Nassim Ben Khalifa -
70'0-1Ezequiel Santos Da Silva
Tsukasa Morishima -
73'0-2Boniface Uduka(OW)
-
76'0-3
Douglas Vieira da Silva (Assist:Ezequiel Santos Da Silva)
-
76'Ryoya Yamashita
Tomoki Kondo0-3 -
77'Sho Ito
Shion Inoue0-3 -
78'Hirotaka Mita0-3
-
80'0-3Pieros Sotiriou
Makoto Mitsuta -
80'0-3Shuto Nakano
Sota Koshimichi -
84'0-3Takaaki Shichi
Shunki Higashi -
85'Wada Takuya
Hirotaka Mita0-3
-
Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama FC4-2-3-121Akinori Ichikawa26Kotaro Hayashi27Kyohei Yoshino2Boniface Uduka3Takumi Nakamura25Hirotaka Mita20Shion Inoue50Keijiro Ogawa10Caprini33Tomoki Kondo18Koki Ogawa13Nassim Ben Khalifa11Makoto Mitsuta10Tsukasa Morishima32Sota Koshimichi8Takumu Kawamura7Gakuto Notsuda24Shunki Higashi33Tsukasa Shiotani4Hayato Araki19Sho Sasaki38Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
41Mizuki Arai16Tatsuya Hasegawa7Ryoya Yamashita15Sho Ito6Wada Takuya44Yuji Rokutan22Katsuya IwatakeEzequiel Santos Da Silva 14Douglas Vieira da Silva 9Pieros Sotiriou 20Shuto Nakano 15Takaaki Shichi 16Goro Kawanami 22Taichi Yamasaki 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shuhei YomodaMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
Yokohama FCHiroshima Sanfrecce
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút24
-
-
4Sút trúng cầu môn12
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút8
-
-
14Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
440Số đường chuyền422
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
17Đánh đầu thành công12
-
-
10Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn6
-
-
8Cản phá thành công29
-
-
17Thử thách16
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
96Pha tấn công120
-
-
33Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 34 | 21 | 8 | 5 | 60 | 29 | 31 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama Marinos | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 40 | 23 | 64 | B T T T H B |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 34 | 17 | 7 | 10 | 42 | 28 | 14 | 58 | T H T H T T |
4 | Urawa Red Diamonds | 34 | 15 | 12 | 7 | 42 | 27 | 15 | 57 | H T H B B T |
5 | Kashima Antlers | 34 | 14 | 10 | 10 | 43 | 34 | 9 | 52 | H B H H B T |
6 | Nagoya Grampus | 34 | 14 | 10 | 10 | 41 | 36 | 5 | 52 | B T H B B H |
7 | Avispa Fukuoka | 34 | 15 | 6 | 13 | 37 | 43 | -6 | 51 | H B B T T B |
8 | Kawasaki Frontale | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B T H H T T |
9 | Cerezo Osaka | 34 | 15 | 4 | 15 | 39 | 34 | 5 | 49 | B H T B B B |
10 | Albirex Niigata | 34 | 11 | 12 | 11 | 36 | 40 | -4 | 45 | T H T H H T |
11 | FC Tokyo | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 46 | -4 | 43 | T B B H B T |
12 | Consadole Sapporo | 34 | 10 | 10 | 14 | 56 | 61 | -5 | 40 | B B T H T B |
13 | Kyoto Sanga | 34 | 12 | 4 | 18 | 40 | 45 | -5 | 40 | B B B H T T |
14 | Sagan Tosu | 34 | 9 | 11 | 14 | 43 | 47 | -4 | 38 | T H H B H B |
15 | Shonan Bellmare | 34 | 8 | 10 | 16 | 40 | 56 | -16 | 34 | T T H T T B |
16 | Gamba Osaka | 34 | 9 | 7 | 18 | 38 | 61 | -23 | 34 | B B B B B B |
17 | Kashiwa Reysol | 34 | 6 | 15 | 13 | 33 | 47 | -14 | 33 | T B H H H H |
18 | Yokohama FC | 34 | 7 | 8 | 19 | 31 | 58 | -27 | 29 | H T B T B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
AFC CL qualifying
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản