Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka, 14h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 16

  • Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Seiya Inoue
  • 37'
    0-1
    goal Mae Hiroyuki
  • 69'
    Aozora Ishiyama  
    Jin Okumura  
    0-1
  • 69'
    Eitaro Matsuda  
    Yota Komi  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Masato Shigemi
     Reiju Tsuruno
  • 76'
    0-1
    Douglas Ricardo Grolli
  • 84'
    Yuzuru Shimada  
    Kazuhiko Chiba  
    0-1
  • 85'
    0-2
    goal Kazuya Konno (Assist:Douglas Ricardo Grolli)
  • 87'
    0-2
     Yuji Kitajima
     Kazuya Konno
  • 90'
    Fumiya Hayakawa goal 
    1-2
  • Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-4-2
    1
    Ryosuke Kojima
    18
    Fumiya Hayakawa
    35
    Kazuhiko Chiba
    3
    Thomas Deng
    25
    Soya Fujiwara
    7
    Kaito Taniguchi
    30
    Jin Okumura
    6
    Hiroki Akiyama
    16
    Yota Komi
    9
    Koji Suzuki
    27
    Motoki Nagakura
    28
    Reiju Tsuruno
    8
    Kazuya Konno
    27
    Ryoga Sato
    16
    Itsuki Oda
    88
    Daiki Matsuoka
    6
    Mae Hiroyuki
    18
    Yuto Iwasaki
    33
    Douglas Ricardo Grolli
    37
    Masaya Tashiro
    4
    Seiya Inoue
    31
    Masaaki Murakami
    Avispa Fukuoka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Eitaro Matsuda
    40Aozora Ishiyama
    20Yuzuru Shimada
    21Koto Abe
    24Riita Mori
    31Yuto Horigome
    26Ryo Endo
    Masato Shigemi 30
    Yuji Kitajima 25
    Daiki Sakata 41
    Masashi Kamekawa 19
    Takeshi Kanamori 7
    Tatsuya Tanaka 14
    Wellington Luis de Sousa 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Avispa Fukuoka
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    23%
  •  
     
  • 778
    Số đường chuyền
    252
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Thay người
    2
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation