Kết quả Albirex Niigata vs Cerezo Osaka, 12h00 ngày 07/04
Kết quả Albirex Niigata vs Cerezo Osaka
Nhận định Albirex Niigata vs Cerezo Osaka, 12h00 ngày 7/4
Đối đầu Albirex Niigata vs Cerezo Osaka
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202412:00
-
Albirex Niigata 20Cerezo Osaka 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2.25
1.07U 2.25
0.811
2.80X
3.352
2.55Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 7
-
Albirex Niigata vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
12'Thomas Deng0-0
-
39'0-0Capixaba
-
50'Yuzuru Shimada0-0
-
61'0-0Hiroto Yamada
Capixaba -
61'0-0Masaya Shibayama
Sota Kitano -
69'0-1Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Seiya Maikuma)
-
70'Eiji Miyamoto
Shusuke Ota0-1 -
70'Motoki Nagakura
Kaito Taniguchi0-1 -
70'Yota Komi
Yuzuru Shimada0-1 -
78'Motoki Hasegawa
Yoshiaki Takagi0-1 -
84'0-1Satoki Uejo
Hiroaki Okuno -
87'0-1Justin Hubner
Lucas Fernandes -
88'0-1Leonardo de Sousa Pereira
-
Albirex Niigata vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-2-3-11Ryosuke Kojima31Yuto Horigome3Thomas Deng5Michael James Fitzgerald25Soya Fujiwara20Yuzuru Shimada6Hiroki Akiyama11Shusuke Ota33Yoshiaki Takagi22Eitaro Matsuda7Kaito Taniguchi77Lucas Fernandes9Leonardo de Sousa Pereira27Capixaba25Hiroaki Okuno10Shunta Tanaka38Sota Kitano2Seiya Maikuma24Koji Toriumi14Kakeru Funaki6Kyohei Noborizato21Kim Jin Hyeon
- Đội hình dự bị
-
16Yota Komi8Eiji Miyamoto27Motoki Nagakura14Motoki Hasegawa21Koto Abe35Kazuhiko Chiba18Fumiya HayakawaMasaya Shibayama 48Hiroto Yamada 34Satoki Uejo 7Justin Hubner 28Keisuke Shimizu 31Hayato Okuda 16Vitor Frezarin Bueno 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiArthur Papas
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataCerezo Osaka
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt8
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
676Số đường chuyền363
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
17Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người4
-
-
4Đánh chặn10
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
108Pha tấn công95
-
-
70Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản