Kết quả Albirex Niigata vs FC Tokyo, 12h00 ngày 27/04
Kết quả Albirex Niigata vs FC Tokyo
Nhận định Albirex Niigata vs FC Tokyo, 12h ngày 27/04
Đối đầu Albirex Niigata vs FC Tokyo
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202412:00
-
Albirex Niigata 31FC Tokyo3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.25
0.93U 2.25
0.931
2.10X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 10
-
Albirex Niigata vs FC Tokyo: Diễn biến chính
-
19'0-0Diego Queiroz de Oliveira
Tsubasa Terayama -
26'Eiji Miyamoto0-0
-
35'Kazuhiko Chiba0-0
-
39'0-1Teruhito Nakagawa (Assist:Kousuke Shirai)
-
49'0-2Kousuke Shirai (Assist:Teruhito Nakagawa)
-
62'0-3Diego Queiroz de Oliveira (Assist:Koizumi Kei)
-
64'Hayato Inamura
Yota Komi0-3 -
64'Yuji Ono
Kaito Taniguchi0-3 -
64'Shusuke Ota
Kazuhiko Chiba0-3 -
68'0-3Yuto Nagatomo
Kota Tawaratsumida -
68'0-3Ryunosuke Sato
Teruhito Nakagawa -
73'Motoki Hasegawa
Eitaro Matsuda0-3 -
73'Takumi Hasegawa
Yoshiaki Takagi0-3 -
81'0-3Leon Nozawa
Kashif Bangnagande -
81'0-3Riki Harakawa
Takahiro Kou -
82'Shusuke Ota0-3
-
90'Fumiya Hayakawa (Assist:Soya Fujiwara)1-3
-
Albirex Niigata vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-2-3-11Ryosuke Kojima18Fumiya Hayakawa35Kazuhiko Chiba5Michael James Fitzgerald25Soya Fujiwara8Eiji Miyamoto6Hiroki Akiyama16Yota Komi33Yoshiaki Takagi22Eitaro Matsuda7Kaito Taniguchi38Soma Anzai39Teruhito Nakagawa33Kota Tawaratsumida8Takahiro Kou17Tsubasa Terayama37Koizumi Kei99Kousuke Shirai32Kanta Doi44Henrique Trevisan49Kashif Bangnagande13Go Hatano
- Đội hình dự bị
-
45Hayato Inamura11Shusuke Ota99Yuji Ono32Takumi Hasegawa14Motoki Hasegawa21Koto Abe20Yuzuru ShimadaDiego Queiroz de Oliveira 9Ryunosuke Sato 23Yuto Nagatomo 5Riki Harakawa 40Leon Nozawa 28Tsuyoshi Kodama 1Masato Morishige 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiPeter Cklamovski
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataFC Tokyo
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
11Sút Phạt10
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
624Số đường chuyền345
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
8Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
18Cản phá thành công16
-
-
15Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
112Pha tấn công81
-
-
59Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản