Kết quả Albirex Niigata vs Vissel Kobe, 16h00 ngày 22/09
Kết quả Albirex Niigata vs Vissel Kobe
Nhận định, Soi kèo Albirex Niigata vs Vissel Kobe, 16h00 ngày 22/9
Đối đầu Albirex Niigata vs Vissel Kobe
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202416:00
-
Albirex Niigata 12Vissel Kobe 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.11O 2.5
1.03U 2.5
0.851
3.70X
3.202
1.85Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31
-
Albirex Niigata vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
13'Eiji Miyamoto0-0
-
15'0-1Gotoku Sakai (Assist:Yuya Osako)
-
31'Motoki Nagakura (Assist:Kaito Taniguchi)1-1
-
36'Yuji Ono (Assist:Kento Hashimoto)2-1
-
59'2-1Takahiro Ogihara
-
62'2-1Yuki Honda
Ryo Hatsuse -
62'2-1Daiju Sasaki
Haruya Ide -
71'Jin Okumura
Yoshiaki Takagi2-1 -
71'Thomas Deng
Michael James Fitzgerald2-1 -
73'2-2Yoshinori Muto
-
75'2-2Koya Yuruki
Taisei Miyashiro -
75'2-2Ryuma Kikuchi
Tetsushi Yamakawa -
83'Motoki Hasegawa
Kaito Taniguchi2-2 -
83'Koji Suzuki
Yuji Ono2-2 -
90'2-2Yuya Kuwasaki
Takahiro Ogihara -
90'2-3Ryuma Kikuchi (Assist:Yosuke Ideguchi)
-
Albirex Niigata vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-2-3-11Ryosuke Kojima42Kento Hashimoto35Kazuhiko Chiba5Michael James Fitzgerald25Soya Fujiwara20Yuzuru Shimada8Eiji Miyamoto7Kaito Taniguchi27Motoki Nagakura33Yoshiaki Takagi99Yuji Ono11Yoshinori Muto10Yuya Osako9Taisei Miyashiro7Yosuke Ideguchi6Takahiro Ogihara18Haruya Ide24Gotoku Sakai4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler19Ryo Hatsuse1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
3Thomas Deng30Jin Okumura14Motoki Hasegawa9Koji Suzuki21Koto Abe11Shusuke Ota19Yuji HoshiYuki Honda 15Daiju Sasaki 22Ryuma Kikuchi 81Koya Yuruki 14Yuya Kuwasaki 25Shota Arai 21Nanasei Iino 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataVissel Kobe
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
8Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
449Số đường chuyền424
-
-
84%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
5Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công4
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn8
-
-
18Ném biên16
-
-
1Woodwork3
-
-
8Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass38
-
-
63Pha tấn công97
-
-
29Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản