Kết quả Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka, 14h00 ngày 18/05
Kết quả Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka
Nhận định Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka, 14h00 ngày 18/5
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202414:00
-
Avispa Fukuoka 6 10Cerezo Osaka 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.82O 2
1.01U 2
0.871
2.80X
2.902
2.50Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.75
0.98U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 15
-
Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
7'Douglas Ricardo Grolli0-0
-
9'0-1Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Vitor Frezarin Bueno)
-
21'Kazuya Konno0-1
-
29'0-2Shunta Tanaka (Assist:Lucas Fernandes)
-
31'Shahab Zahedi0-2
-
39'Tatsuki Nara0-2
-
46'Seiya Inoue
Douglas Ricardo Grolli0-2 -
61'Shahab Zahedi0-2
-
64'Wellington Luis de Sousa
Ryoga Sato0-2 -
74'Takeshi Kanamori
Kazuya Konno0-2 -
74'Masato Shigemi
Daiki Matsuoka0-2 -
76'0-2Satoki Uejo
Vitor Frezarin Bueno -
77'0-2Seiya Maikuma
Hayato Okuda -
80'0-2Hirotaka Tameda
Jordy Croux -
82'0-2Hiroshi Kiyotake
Leonardo de Sousa Pereira -
84'0-2Hirotaka Tameda
-
87'Itsuki Oda
Masaya Tashiro0-2 -
90'Takeshi Kanamori0-2
-
90'0-3Hirotaka Tameda
-
Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-131Masaaki Murakami37Masaya Tashiro3Tatsuki Nara33Douglas Ricardo Grolli18Yuto Iwasaki6Mae Hiroyuki88Daiki Matsuoka2Masato Yuzawa27Ryoga Sato8Kazuya Konno9Shahab Zahedi11Jordy Croux9Leonardo de Sousa Pereira77Lucas Fernandes55Vitor Frezarin Bueno10Shunta Tanaka25Hiroaki Okuno16Hayato Okuda33Ryuya Nishio24Koji Toriumi14Kakeru Funaki21Kim Jin Hyeon
- Đội hình dự bị
-
4Seiya Inoue17Wellington Luis de Sousa30Masato Shigemi7Takeshi Kanamori16Itsuki Oda41Daiki Sakata25Yuji KitajimaSeiya Maikuma 2Satoki Uejo 7Hirotaka Tameda 19Hiroshi Kiyotake 13Keisuke Shimizu 31Justin Hubner 28Masaya Shibayama 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arthur Papas
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaCerezo Osaka
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút3
-
-
15Sút Phạt17
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
362Số đường chuyền430
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
6Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn5
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
64Pha tấn công79
-
-
48Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản