Kết quả Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 17/08
Kết quả Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga
Nhận định Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 17/8
Đối đầu Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202417:00
-
Kyoto Sanga 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.5
0.88U 2.5
0.791
1.85X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.77O 1
1.06U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27
-
Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
-
12'0-1Rafael Papagaio
-
17'0-2Taichi Hara (Assist:Rafael Papagaio)
-
28'0-3Shinnosuke Fukuda (Assist:Marco Tulio Oliveira Lemos)
-
45'Vitor Frezarin Bueno (Assist:Hiroaki Okuno)1-3
-
46'1-3Daiki Kaneko
Shimpei Fukuoka -
56'1-4Rafael Papagaio (Assist:Shinnosuke Fukuda)
-
61'Masaya Shibayama
Hiroaki Okuno1-4 -
61'Ryuya Nishio
Kyohei Noborizato1-4 -
64'1-5Rafael Papagaio (Assist:Marco Tulio Oliveira Lemos)
-
69'1-5Kyo Sato
Shinnosuke Fukuda -
69'1-5Sota Kawasaki
Takuji Yonemoto -
73'Yuichi Hirano
Shunta Tanaka1-5 -
73'Sota Kitano
Hirotaka Tameda1-5 -
79'Sota Kitano (Assist:Hayato Okuda)2-5
-
79'Ryogo Yamasaki
Lucas Fernandes2-5 -
80'2-5Sora Hiraga
Rafael Papagaio -
86'2-5Murilo de Souza Costa
Taiki Hirato -
88'2-5Daiki Kaneko
-
90'Leonardo de Sousa Pereira3-5
-
Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka4-2-3-121Kim Jin Hyeon6Kyohei Noborizato14Kakeru Funaki24Koji Toriumi16Hayato Okuda25Hiroaki Okuno10Shunta Tanaka19Hirotaka Tameda55Vitor Frezarin Bueno77Lucas Fernandes9Leonardo de Sousa Pereira9Marco Tulio Oliveira Lemos99Rafael Papagaio14Taichi Hara37Takuji Yonemoto10Shimpei Fukuoka39Taiki Hirato2Shinnosuke Fukuda24Yuta Miyamoto50Yoshinori Suzuki6Misao Yuto94Gu SungYun
- Đội hình dự bị
-
33Ryuya Nishio48Masaya Shibayama4Yuichi Hirano38Sota Kitano29Ryogo Yamasaki1Yang Han Bin7Satoki UejoDaiki Kaneko 19Kyo Sato 44Sota Kawasaki 7Sora Hiraga 31Murilo de Souza Costa 77Gakuji Ota 26Lucas da Cruz Oliveira 96
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arthur PapasCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaKyoto Sanga
-
11Phạt góc5
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút23
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
8Cản sút5
-
-
19Sút Phạt7
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
609Số đường chuyền226
-
-
85%Chuyền chính xác71%
-
-
5Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị3
-
-
4Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn1
-
-
21Ném biên11
-
-
1Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công20
-
-
4Thử thách18
-
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
-
27Long pass18
-
-
113Pha tấn công69
-
-
63Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản