Kết quả Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos, 13h00 ngày 27/04
Kết quả Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos
Nhận định Cerezo Osaka vs Yokohama F Marinos, 13h00 ngày 27/4
Đối đầu Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202413:00
-
Yokohama Marinos 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.5
0.85U 2.5
1.031
2.15X
3.602
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 10
-
Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
17'0-1Kota Mizunuma (Assist:Jose Elber Pimentel da Silva)
-
43'0-1William Popp
-
45'Leonardo de Sousa Pereira0-1
-
45'Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Shunta Tanaka)1-1
-
46'Satoki Uejo
Capixaba1-1 -
57'1-1Keigo Sakakibara
Nam Tae-Hee -
57'1-1Yan Matheus Santos Souza
Amano Jun -
57'1-1Anderson Jose Lopes de Souza
Asahi Uenaka -
59'1-2Keigo Sakakibara
-
65'1-2Hijiri Kato
-
68'Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Lucas Fernandes)2-2
-
74'Vitor Frezarin Bueno
Shinji Kagawa2-2 -
74'2-2Yan Matheus Santos Souza
-
74'Hirotaka Tameda
Hiroaki Okuno2-2 -
77'2-2Kenta Inoue
Jose Elber Pimentel da Silva -
77'2-2Manato Yoshida
Hijiri Kato -
79'2-2Taiki Watanabe
-
88'Hiroto Yamada
Leonardo de Sousa Pereira2-2
-
Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka4-3-321Kim Jin Hyeon6Kyohei Noborizato14Kakeru Funaki24Koji Toriumi2Seiya Maikuma8Shinji Kagawa10Shunta Tanaka25Hiroaki Okuno27Capixaba9Leonardo de Sousa Pereira77Lucas Fernandes18Kota Mizunuma14Asahi Uenaka7Jose Elber Pimentel da Silva29Nam Tae-Hee28Riku Yamane20Amano Jun16Ren Kato15Takumi Kamijima39Taiki Watanabe24Hijiri Kato1William Popp
- Đội hình dự bị
-
7Satoki Uejo19Hirotaka Tameda55Vitor Frezarin Bueno34Hiroto Yamada31Keisuke Shimizu16Hayato Okuda38Sota KitanoKeigo Sakakibara 35Anderson Jose Lopes de Souza 10Yan Matheus Santos Souza 11Kenta Inoue 17Manato Yoshida 44Hiroki Iikura 21Yuki Saneto 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arthur PapasSTEVE HOLLAND
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaYokohama Marinos
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
14Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
392Số đường chuyền539
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
87Pha tấn công92
-
-
61Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản