Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Consadole Sapporo vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 4

  • Consadole Sapporo vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 48'
    0-0
    Oh Se-Hun
  • 53'
    0-1
    goal Shota Fujio (Assist:Oh Se-Hun)
  • 57'
    Hiroyuki Kobayashi  
    Hiromu Takama  
    0-1
  • 66'
    0-2
    goal Ibrahim Dresevic (Assist:Min-kyu Jang)
  • 67'
    Kosuke Hara  
    Yuya Asano  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Mitchell Duke
     Oh Se-Hun
  • 77'
    Daiki Suga
    0-2
  • 80'
    Tatsuya Hasegawa  
    Daiki Suga  
    0-2
  • 80'
    Katsuyuki Tanaka  
    Takuma Arano  
    0-2
  • 84'
    Kosuke Hara (Assist:Seiya Baba) goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
     Gen Shoji
     Shota Fujio
  • 90'
    1-2
     Masayuki Okuyama
     Junya Suzuki
  • 90'
    1-2
     Takuya Yasui
     Kazuki Fujimoto
  • 90'
    1-2
     Hokuto Shimoda
     Keiya Sento
  • Consadole Sapporo vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo3-4-2-1
    21
    Awaka Shunta
    6
    Toya Nakamura
    50
    Daihachi Okamura
    88
    Seiya Baba
    4
    Daiki Suga
    27
    Takuma Arano
    14
    Yoshiaki Komai
    30
    Hiromu Takama
    19
    Supachok Sarachat
    18
    Yuya Asano
    7
    Musashi Suzuki
    90
    Oh Se-Hun
    9
    Shota Fujio
    7
    Yu Hirakawa
    45
    Kai Shibato
    8
    Keiya Sento
    22
    Kazuki Fujimoto
    6
    Junya Suzuki
    5
    Ibrahim Dresevic
    14
    Min-kyu Jang
    26
    Kotaro Hayashi
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 99Hiroyuki Kobayashi
    35Kosuke Hara
    16Tatsuya Hasegawa
    37Katsuyuki Tanaka
    34Kojiro Nakano
    15Rei Ieizumi
    28Yamato Okada
    Mitchell Duke 15
    Gen Shoji 3
    Masayuki Okuyama 2
    Takuya Yasui 41
    Hokuto Shimoda 18
    Koki Fukui 42
    Takaya Numata 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Machida Zelvia
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 583
    Số đường chuyền
    291
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation