Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Consadole Sapporo vs Urawa Red Diamonds, 11h05 ngày 10/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 3

  • Consadole Sapporo vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goal Hiroki Sakai (Assist:Samuel Gustafson)
  • 43'
    0-1
     Yota Sato
     Alexander Scholz
  • 52'
    0-1
     Thiago Santos Santana
     Naoki Maeda
  • 52'
    0-1
     Yusuke Matsuoka
     Shinzo Koroki
  • 59'
    Takuma Arano
    0-1
  • 65'
    Hiroyuki Kobayashi
    0-1
  • 71'
    Tatsuya Hasegawa  
    Hiroyuki Kobayashi  
    0-1
  • 71'
    Kosuke Hara  
    Ryota Aoki  
    0-1
  • 71'
    Katsuyuki Tanaka  
    Yuya Asano  
    0-1
  • 77'
    Hiromu Takama  
    Takuma Arano  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Ken Iwao
     Yoshio Koizumi
  • 83'
    0-1
     Ayumu Ohata
     Atsuki Ito
  • Consadole Sapporo vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo3-4-2-1
    21
    Awaka Shunta
    4
    Daiki Suga
    50
    Daihachi Okamura
    88
    Seiya Baba
    11
    Ryota Aoki
    27
    Takuma Arano
    14
    Yoshiaki Komai
    18
    Yuya Asano
    19
    Supachok Sarachat
    99
    Hiroyuki Kobayashi
    7
    Musashi Suzuki
    38
    Naoki Maeda
    30
    Shinzo Koroki
    14
    Sekine Takahiro
    3
    Atsuki Ito
    11
    Samuel Gustafson
    8
    Yoshio Koizumi
    2
    Hiroki Sakai
    28
    Alexander Scholz
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    13
    Ryoma Watanabe
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 35Kosuke Hara
    16Tatsuya Hasegawa
    37Katsuyuki Tanaka
    30Hiromu Takama
    34Kojiro Nakano
    28Yamato Okada
    15Rei Ieizumi
    Yota Sato 20
    Yusuke Matsuoka 24
    Thiago Santos Santana 12
    Ayumu Ohata 66
    Ken Iwao 6
    Ayumi Niekawa 16
    Nakajima Shoya 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Urawa Red Diamonds
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 568
    Số đường chuyền
    377
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    28
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    20
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation