Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FC Tokyo vs Machida Zelvia, 13h00 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 9

  • FC Tokyo vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Na Sang Ho (Assist:Keiya Sento)
  • 21'
    Tsuyoshi Ogashiwa goal 
    1-1
  • 22'
    1-1
    Kazuki Fujimoto
  • 25'
    1-2
    goal Oh Se-Hun (Assist:Henry Heroki Mochizuki)
  • 46'
    1-2
     Byron Vasquez
     Daigo Takahashi
  • 61'
    1-2
     Shunta Araki
     Na Sang Ho
  • 65'
    Jandir Breno Souza Silva  
    Tsuyoshi Ogashiwa  
    1-2
  • 70'
    1-2
     Takuya Yasui
     Keiya Sento
  • 71'
    1-2
     Mitchell Duke
     Oh Se-Hun
  • 73'
    Riki Harakawa  
    Takahiro Kou  
    1-2
  • 73'
    Ryunosuke Sato  
    Kota Tawaratsumida  
    1-2
  • 88'
    Yuto Nagatomo  
    Kashif Bangnagande  
    1-2
  • FC Tokyo vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo4-3-3
    13
    Go Hatano
    49
    Kashif Bangnagande
    44
    Henrique Trevisan
    32
    Kanta Doi
    99
    Kousuke Shirai
    37
    Koizumi Kei
    11
    Tsuyoshi Ogashiwa
    8
    Takahiro Kou
    33
    Kota Tawaratsumida
    39
    Teruhito Nakagawa
    22
    Keita Endo
    90
    Oh Se-Hun
    99
    Daigo Takahashi
    10
    Na Sang Ho
    22
    Kazuki Fujimoto
    8
    Keiya Sento
    16
    Zento Uno
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    5
    Ibrahim Dresevic
    3
    Gen Shoji
    26
    Kotaro Hayashi
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 70Jandir Breno Souza Silva
    40Riki Harakawa
    23Ryunosuke Sato
    5Yuto Nagatomo
    1Tsuyoshi Kodama
    3Masato Morishige
    17Tsubasa Terayama
    Byron Vasquez 39
    Shunta Araki 47
    Takuya Yasui 41
    Mitchell Duke 15
    Koki Fukui 42
    Jurato Ikeda 4
    Junya Suzuki 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Cklamovski
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Machida Zelvia
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 502
    Số đường chuyền
    273
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation