Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus, 13h00 ngày 06/05
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Nagoya Grampus, 13h00 ngày 6/5
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202413:00
-
Nagoya Grampus 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.36X
4.202
7.50Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.23O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Hiroshima Big Arch
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12
-
Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
2'0-1Anderson Patrick Aguiar Oliveira
-
18'0-2Sho Inagaki (Assist:Tsukasa Morishima)
-
23'Sota Koshimichi1-2
-
45'1-2Tsukasa Morishima
-
46'Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Taishi Matsumoto1-2 -
48'Shuto Nakano (Assist:Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun)2-2
-
55'2-2Ryuji Izumi
Yuki Nogami -
55'2-2Kensuke Nagai
Ken Masui -
67'Takaaki Shichi
Sota Koshimichi2-2 -
75'2-2Katsuhiro Nakayama
Takuya Uchida -
76'Motoki Ohara
Pieros Sotiriou2-2 -
76'Naoto Arai
Shuto Nakano2-2 -
81'2-2Kasper Junker
Anderson Patrick Aguiar Oliveira -
84'2-3Sho Sasaki(OW)
-
Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki33Tsukasa Shiotani32Sota Koshimichi24Shunki Higashi14Taishi Matsumoto15Shuto Nakano11Makoto Mitsuta51Mutsuki Kato20Pieros Sotiriou10Anderson Patrick Aguiar Oliveira14Tsukasa Morishima17Ken Masui2Yuki Nogami15Sho Inagaki8Keiya Shiihashi34Takuya Uchida20Kennedy Ebbs Mikuni3Ha Chang Rae24Akinari Kawazura1Mitchell James Langerak
- Đội hình dự bị
-
10Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun16Takaaki Shichi13Naoto Arai40Motoki Ohara22Goro Kawanami7Gakuto Notsuda5Hiroya MatsumotoRyuji Izumi 7Kensuke Nagai 18Katsuhiro Nakayama 27Kasper Junker 77Yohei Takeda 16Takuji Yonemoto 6Haruki Yoshida 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbeKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
-
7Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút2
-
-
16Sút Phạt16
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
85%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)15%
-
-
489Số đường chuyền264
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
21Đánh đầu thành công34
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người4
-
-
3Đánh chặn3
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
103Pha tấn công72
-
-
106Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản