Kết quả Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 21/09
Kết quả Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka
Nhận định, Soi kèo Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 21/9
Đối đầu Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202417:00
-
Jubilo Iwata 10Avispa Fukuoka 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2
0.84U 2
1.041
2.75X
3.152
2.49Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31
-
Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
55'0-0Masaya Tashiro
-
60'Leonardo da Silva Gomes0-0
-
67'0-0Itsuki Oda
Masashi Kamekawa -
74'0-0Douglas Ricardo Grolli
-
77'0-0Wellington Luis de Sousa
-
79'0-0Seiya Inoue
Douglas Ricardo Grolli -
79'Jordy Croux
Matsumoto Masaya0-0 -
79'Matheus Vieira Campos Peixoto
Ryo Watanabe0-0 -
84'Kaito Suzuki
Hassan Hilo0-0 -
90'0-0Takeshi Kanamori
Yuto Iwasaki
-
Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Jubilo Iwata4-4-21Eiji Kawashima4Ko Matsubara36Ricardo Graca32Hassan Hilo50Hiroto Uemura18Keita Takahata25Shun Nakamura16Leonardo da Silva Gomes14Matsumoto Masaya55Ryo Watanabe11Germain Ryo17Wellington Luis de Sousa8Kazuya Konno18Yuto Iwasaki19Masashi Kamekawa30Masato Shigemi6Mae Hiroyuki29Yota Maejima33Douglas Ricardo Grolli37Masaya Tashiro5Daiki Miya1Takumi Nagaishi
- Đội hình dự bị
-
23Jordy Croux99Matheus Vieira Campos Peixoto15Kaito Suzuki21Ryuki Miura26Shunsuke Nishikubo13Kotaro Fujikawa10Yamada HirokiItsuki Oda 16Seiya Inoue 4Takeshi Kanamori 7Masaaki Murakami 31Daiki Matsuoka 88Yuji Kitajima 25Shahab Zahedi 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akinobu YokouchiShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Jubilo IwataAvispa Fukuoka
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
6Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
275Số đường chuyền345
-
-
70%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
1Đánh chặn6
-
-
27Ném biên15
-
-
15Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách3
-
-
13Long pass27
-
-
66Pha tấn công95
-
-
38Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản