Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Jubilo Iwata vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 10

  • Jubilo Iwata vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 46'
    Ko Matsubara goal 
    1-0
  • 49'
    Naoki Kanuma
    1-0
  • 61'
    1-0
     Junya Suzuki
     Henry Heroki Mochizuki
  • 61'
    1-0
     Byron Vasquez
     Daigo Takahashi
  • 67'
    Ricardo Graca Penalty awarded
    1-0
  • 68'
    1-0
    Gen Shoji
  • 69'
    1-0
     Shunta Araki
     Keiya Sento
  • 69'
    1-0
     Mitchell Duke
     Na Sang Ho
  • 70'
    Germain Ryo goal 
    2-0
  • 76'
    Daiki Ogawa  
    Ko Matsubara  
    2-0
  • 82'
    Kotaro Fujikawa  
    Matsumoto Masaya  
    2-0
  • 84'
    2-0
     Takuya Yasui
     Zento Uno
  • 90'
    Masatoshi Ishida  
    Rei Hirakawa  
    2-0
  • Jubilo Iwata vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-4-2
    1
    Eiji Kawashima
    4
    Ko Matsubara
    36
    Ricardo Graca
    3
    Riku Morioka
    26
    Shunsuke Nishikubo
    37
    Rei Hirakawa
    28
    Naoki Kanuma
    7
    Rikiya Uehara
    14
    Matsumoto Masaya
    99
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    11
    Germain Ryo
    10
    Na Sang Ho
    90
    Oh Se-Hun
    99
    Daigo Takahashi
    16
    Zento Uno
    8
    Keiya Sento
    22
    Kazuki Fujimoto
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    5
    Ibrahim Dresevic
    3
    Gen Shoji
    26
    Kotaro Hayashi
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Daiki Ogawa
    13Kotaro Fujikawa
    41Masatoshi Ishida
    20Yuya Tsuboi
    16Leonardo da Silva Gomes
    77Kensuke Fujiwara
    31Yosuke Furukawa
    Junya Suzuki 6
    Byron Vasquez 39
    Mitchell Duke 15
    Shunta Araki 47
    Takuya Yasui 41
    Koki Fukui 42
    Kai Shibato 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Machida Zelvia
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    28
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    25
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 329
    Số đường chuyền
    427
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu thành công
    45
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    101
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation