Kết quả Jubilo Iwata vs Vissel Kobe, 11h00 ngày 24/02
Kết quả Jubilo Iwata vs Vissel Kobe
Nhận định Jubilo Iwata vs Vissel Kobe, 11h00 ngày 24/2
Đối đầu Jubilo Iwata vs Vissel Kobe
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/02/202411:00
-
Jubilo Iwata 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
1.00O 2.5
0.93U 2.5
0.751
4.33X
3.702
1.65Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.99O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 1
-
Jubilo Iwata vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
5'0-1Koya Yuruki
-
46'Matheus Vieira Campos Peixoto
Rei Hirakawa0-1 -
49'0-2Daiju Sasaki (Assist:Yuya Osako)
-
63'Shun Nakamura
Leonardo da Silva Gomes0-2 -
63'Shota Kaneko
Yamada Hiroki0-2 -
70'0-2Jean Patric
Koya Yuruki -
75'Yosuke Furukawa
Matsumoto Masaya0-2 -
80'Shunsuke Nishikubo
Hiroto Uemura0-2 -
80'0-2Taisei Miyashiro
Yuya Osako -
80'0-2Rikuto Hirose
Takahiro Ogihara -
90'0-2Yuki Honda
Daiju Sasaki -
90'Makito Ito0-2
-
Jubilo Iwata vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Jubilo Iwata4-2-3-11Eiji Kawashima4Ko Matsubara36Ricardo Graca6Makito Ito50Hiroto Uemura7Rikiya Uehara16Leonardo da Silva Gomes37Rei Hirakawa10Yamada Hiroki14Matsumoto Masaya11Germain Ryo22Daiju Sasaki10Yuya Osako14Koya Yuruki96Hotaru Yamaguchi6Takahiro Ogihara7Yosuke Ideguchi24Gotoku Sakai4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler19Ryo Hatsuse1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
99Matheus Vieira Campos Peixoto25Shun Nakamura40Shota Kaneko31Yosuke Furukawa26Shunsuke Nishikubo21Ryuki Miura15Kaito SuzukiJean Patric 26Rikuto Hirose 23Taisei Miyashiro 9Yuki Honda 15Powell Obinna Obi 50Ryuma Kikuchi 81Nanasei Iino 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akinobu YokouchiTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Jubilo IwataVissel Kobe
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
11Sút Phạt18
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
445Số đường chuyền427
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
37Đánh đầu thành công33
-
-
3Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn9
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
96Pha tấn công147
-
-
46Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản