Kết quả Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 19/10
Kết quả Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka
Đối đầu Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202412:00
-
Kashima Antlers 10Avispa Fukuoka 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2
0.92U 2
0.961
1.80X
3.202
4.33Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Kashima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
18'0-0Wellington Luis de Sousa
-
39'0-0Douglas Ricardo Grolli
-
46'Yuta Higuchi
Tomoya Fujii0-0 -
58'Gaku Shibasaki0-0
-
61'Homare Tokuda
Gaku Shibasaki0-0 -
61'Kento Misao
Hidehiro Sugai0-0 -
61'0-0Yuto Iwasaki
Kazuya Konno -
71'0-0Mae Hiroyuki
-
75'0-0Ryoga Sato
Takeshi Kanamori -
75'0-0Daiki Matsuoka
Masato Shigemi -
76'Talles
Shu Morooka0-0 -
76'Yu Funabashi
Nago Shintaro0-0 -
79'0-0Daiki Matsuoka
-
87'0-0Masashi Kamekawa
Itsuki Oda
-
Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-2-3-11Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi16Hidehiro Sugai13Kei Chinen10Gaku Shibasaki40Yuma Suzuki30Nago Shintaro15Tomoya Fujii36Shu Morooka17Wellington Luis de Sousa8Kazuya Konno7Takeshi Kanamori16Itsuki Oda30Masato Shigemi6Mae Hiroyuki29Yota Maejima33Douglas Ricardo Grolli37Masaya Tashiro5Daiki Miya1Takumi Nagaishi
- Đội hình dự bị
-
14Yuta Higuchi6Kento Misao41Homare Tokuda17Talles34Yu Funabashi31Taiki Yamada33Hayato NakamaYuto Iwasaki 18Daiki Matsuoka 88Ryoga Sato 27Masashi Kamekawa 19Masaaki Murakami 31Seiya Inoue 4Reiju Tsuruno 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masaki ChugoShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersAvispa Fukuoka
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút2
-
-
21Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
448Số đường chuyền267
-
-
81%Chuyền chính xác72%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn5
-
-
20Ném biên15
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách9
-
-
35Long pass19
-
-
114Pha tấn công74
-
-
34Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản