Kết quả Kashima Antlers vs Consadole Sapporo, 16h00 ngày 06/07
Kết quả Kashima Antlers vs Consadole Sapporo
Nhận định Kashima Antlers vs Consadole Sapporo, 16h00 ngày 6/7
Đối đầu Kashima Antlers vs Consadole Sapporo
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.84O 2.75
0.90U 2.75
0.961
1.40X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.92O 1.25
1.17U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Kashima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22
-
Kashima Antlers vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
1'0-0Hiroyuki Kobayashi Goal Disallowed
-
33'0-0Shingo Omori
Hiroyuki Kobayashi -
46'Aleksandar Cavric
Yuta Higuchi0-0 -
51'0-0Yoshiaki Komai
-
61'Shu Morooka (Assist:Yuma Suzuki)1-0
-
62'Tomoya Fujii
Shu Morooka1-0 -
65'1-0Katsuyuki Tanaka
Leo Osaki -
65'1-0Ryota Aoki
Kosuke Hara -
66'Tomoya Fujii (Assist:Yuma Suzuki)2-0
-
82'Guilherme Parede Pinheiro
Yuma Suzuki2-0 -
89'Shoma Doi
Nago Shintaro2-0 -
89'Hidehiro Sugai
Kimito Nono2-0
-
Kashima Antlers vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-2-3-11Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi32Kimito Nono13Kei Chinen10Gaku Shibasaki36Shu Morooka30Nago Shintaro14Yuta Higuchi40Yuma Suzuki7Musashi Suzuki99Hiroyuki Kobayashi14Yoshiaki Komai30Hiromu Takama88Seiya Baba25Leo Osaki35Kosuke Hara2Ryu Takao50Daihachi Okamura6Toya Nakamura1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
7Aleksandar Cavric15Tomoya Fujii77Guilherme Parede Pinheiro16Hidehiro Sugai8Shoma Doi31Taiki Yamada33Hayato NakamaShingo Omori 23Ryota Aoki 11Katsuyuki Tanaka 37Kojiro Nakano 34Yamato Okada 28Shota Nishino 47Shido Izuma 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masaki ChugoMichael Petrovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersConsadole Sapporo
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
14Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
436Số đường chuyền436
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người3
-
-
8Đánh chặn14
-
-
2Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
111Pha tấn công87
-
-
39Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản