Kết quả Kashima Antlers vs FC Tokyo, 16h00 ngày 20/07
Kết quả Kashima Antlers vs FC Tokyo
Nhận định Kashima Antlers vs FC Tokyo, 16h00 ngày 20/7
Đối đầu Kashima Antlers vs FC Tokyo
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202416:00
-
FC Tokyo 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.04O 2.5
0.82U 2.5
0.851
1.75X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Kashima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24
-
Kashima Antlers vs FC Tokyo: Diễn biến chính
-
11'Hayato Nakama
Aleksandar Cavric0-0 -
30'Nago Shintaro1-0
-
37'1-0Soma Anzai
-
41'1-1Keita Endo (Assist:Shuhei Tokumoto)
-
47'Kimito Nono (Assist:Nago Shintaro)2-1
-
62'2-1Kota Tawaratsumida
Soma Anzai -
73'Yuta Higuchi
Shu Morooka2-1 -
73'Kento Misao
Gaku Shibasaki2-1 -
78'2-1Riki Harakawa
Takahiro Kou -
78'2-1Teppei Oka
-
82'Homare Tokuda
Nago Shintaro2-1 -
82'Tomoya Fujii
Hayato Nakama2-1 -
85'2-1Teruhito Nakagawa
-
86'2-1Yuto Nagatomo
Kousuke Shirai -
86'2-1Masato Morishige
Teppei Oka -
86'2-1Leon Nozawa
Keita Endo
-
Kashima Antlers vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-2-3-11Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi32Kimito Nono10Gaku Shibasaki13Kei Chinen36Shu Morooka30Nago Shintaro7Aleksandar Cavric40Yuma Suzuki38Soma Anzai9Diego Queiroz de Oliveira22Keita Endo8Takahiro Kou39Teruhito Nakagawa37Koizumi Kei99Kousuke Shirai4Yasuki Kimoto30Teppei Oka43Shuhei Tokumoto13Go Hatano
- Đội hình dự bị
-
33Hayato Nakama6Kento Misao14Yuta Higuchi41Homare Tokuda15Tomoya Fujii31Taiki Yamada16Hidehiro SugaiKota Tawaratsumida 33Riki Harakawa 40Yuto Nagatomo 5Masato Morishige 3Leon Nozawa 28Tsuyoshi Kodama 1Keigo Higashi 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masaki ChugoPeter Cklamovski
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersFC Tokyo
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút4
-
-
20Sút Phạt18
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
323Số đường chuyền361
-
-
13Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công5
-
-
5Thay người5
-
-
1Đánh chặn8
-
-
11Cản phá thành công5
-
-
10Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
89Pha tấn công76
-
-
43Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản