Kết quả Kashima Antlers vs Tokyo Verdy, 11h05 ngày 12/05
Kết quả Kashima Antlers vs Tokyo Verdy
Nhận định Kashima Antlers vs Tokyo Verdy, 11h05 ngày 12/5
Đối đầu Kashima Antlers vs Tokyo Verdy
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202411:05
-
Kashima Antlers 23Tokyo Verdy 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 2
0.83U 2
1.051
1.83X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.75
0.86U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Kashima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13
-
Kashima Antlers vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
-
4'Nago Shintaro Penalty awarded0-0
-
5'Yuma Suzuki1-0
-
8'Nago Shintaro (Assist:Shu Morooka)2-0
-
27'2-0Kaito Chida
-
29'Ikuma Sekigawa2-0
-
43'2-0Yuto Tsunashima
-
46'2-0Hiroto Taniguchi
Yuto Yamada -
46'Aleksandar Cavric
Hayato Nakama2-0 -
50'Ueda Naomichi (Assist:Nago Shintaro)3-0
-
60'3-0Kosuke Saito
Yuto Tsunashima -
61'3-0Tiago Alves
Fuki Yamada -
63'Tomoya Fujii
Shu Morooka3-0 -
63'Hidehiro Sugai
Kimito Nono3-0 -
66'Yuta Higuchi
Nago Shintaro3-0 -
66'Nago Shintaro3-0
-
69'3-1Kosuke Saito (Assist:Koki Morita)
-
73'3-1Hijiri Onaga
Yutaro Hakamata -
74'Shoma Doi
Kei Chinen3-1 -
77'3-1Yuan Matsuhashi
Kazuya Miyahara -
81'3-2Yudai Kimura (Assist:Hiroto Yamami)
-
90'3-3Tomoya Miki (Assist:Yudai Kimura)
-
Kashima Antlers vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-2-3-11Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi32Kimito Nono25Kaishu Sano13Kei Chinen33Hayato Nakama30Nago Shintaro36Shu Morooka40Yuma Suzuki20Yudai Kimura18Fuki Yamada10Tomoya Miki11Hiroto Yamami23Yuto Tsunashima7Koki Morita6Kazuya Miyahara15Kaito Chida25Yuto Yamada26Yutaro Hakamata1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
-
7Aleksandar Cavric16Hidehiro Sugai15Tomoya Fujii14Yuta Higuchi8Shoma Doi31Taiki Yamada37Yuki KakitaHiroto Taniguchi 3Kosuke Saito 8Tiago Alves 14Hijiri Onaga 22Yuan Matsuhashi 33Yuya Nagasawa 21Tetsuyuki Inami 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masaki ChugoHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersTokyo Verdy
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút2
-
-
16Sút Phạt17
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
345Số đường chuyền378
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn9
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
86Pha tấn công72
-
-
49Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản