Kết quả Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus, 13h00 ngày 16/03
Kết quả Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus
Nhận định Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus, 13h00 ngày 16/3
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202413:00
-
Kashiwa Reysol 10Nagoya Grampus 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2
0.92U 2
0.961
2.30X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 4
-
Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
18'0-1Kensuke Nagai
-
24'Takumi Tsuchiya
Tomoki Takamine0-1 -
29'0-1Ha Chang Rae
-
37'0-1Tojiro Kubo
-
45'0-1Kennedy Ebbs Mikuni
-
46'0-1Yuki Nogami
Tojiro Kubo -
58'0-1Ryosuke Yamanaka
Ryuji Izumi -
62'0-2Ha Chang Rae
-
63'Ota Yamamoto
Tomoya Koyamatsu0-2 -
63'Takuya Shimamura
Yuta Yamada0-2 -
74'Kosuke Kinoshita
Mao Hosoya0-2 -
74'Eiichi Katayama
Diego Jara Rodrigues0-2 -
76'0-2Kasper Junker
Kensuke Nagai -
83'Takuya Shimamura0-2
-
90'0-2Katsuhiro Nakayama
Takuya Uchida -
90'0-2Keiya Shiihashi
Takuji Yonemoto
-
Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-246Kenta Matsumoto3Diego Jara Rodrigues4Taiyo Koga13Tomoya Inukai32Hiroki Sekine10Matheus Goncalves Savio5Tomoki Takamine33Eiji Shirai6Yuta Yamada14Tomoya Koyamatsu19Mao Hosoya18Kensuke Nagai11Yuya Yamagishi25Tojiro Kubo15Sho Inagaki14Tsukasa Morishima7Ryuji Izumi6Takuji Yonemoto34Takuya Uchida3Ha Chang Rae20Kennedy Ebbs Mikuni1Mitchell James Langerak
- Đội hình dự bị
-
34Takumi Tsuchiya29Takuya Shimamura45Ota Yamamoto16Eiichi Katayama15Kosuke Kinoshita31Tatsuya Morita50Yugo TatsutaYuki Nogami 2Ryosuke Yamanaka 66Kasper Junker 77Keiya Shiihashi 8Katsuhiro Nakayama 27Yohei Takeda 16Ken Masui 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolNagoya Grampus
-
9Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút3
-
-
15Sút Phạt4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
461Số đường chuyền278
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị5
-
-
16Đánh đầu thành công26
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn3
-
-
3Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công24
-
-
0Thử thách11
-
-
106Pha tấn công83
-
-
51Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản