Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare, 12h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 2

  • Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 10'
    Hisashi Appiah Tawiah
    0-0
  • 15'
    0-1
    goal Satoshi Tanaka
  • 19'
    Yuta Toyokawa (Assist:Shinnosuke Fukuda) goal 
    1-1
  • 46'
    Ryogo Yamasaki  
    Marco Tulio Oliveira Lemos  
    1-1
  • 51'
    1-1
    Akimi Barada
  • 61'
    Yuta Miyamoto  
    Shinnosuke Fukuda  
    1-1
  • 62'
    Kyo Sato  
    Toichi Suzuki  
    1-1
  • 70'
    1-1
     Junnosuke Suzuki
     Akimi Barada
  • 77'
    1-1
     Hiroyuki Abe
     Masaki Ikeda
  • 77'
    1-1
     Taiga Hata
     Taiyo Hiraoka
  • 82'
    Sora Hiraga  
    Taichi Hara  
    1-1
  • 82'
    1-2
    goal Akito Suzuki (Assist:Kazuki Oiwa)
  • 86'
    Yuto Anzai  
    Shohei Takeda  
    1-2
  • 89'
    1-2
     Kazunari Ono
     Daiki Sugioka
  • 89'
    1-2
     Sho Fukuda
     Akito Suzuki
  • Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    94
    Gu SungYun
    28
    Toichi Suzuki
    3
    Shogo Asada
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    2
    Shinnosuke Fukuda
    16
    Shohei Takeda
    19
    Daiki Kaneko
    7
    Sota Kawasaki
    14
    Taichi Hara
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    23
    Yuta Toyokawa
    29
    Akito Suzuki
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    18
    Masaki Ikeda
    14
    Akimi Barada
    5
    Satoshi Tanaka
    13
    Taiyo Hiraoka
    37
    Yuto Suzuki
    22
    Kazuki Oiwa
    47
    Kim Min Tae
    2
    Daiki Sugioka
    23
    Daiki Tomii
    Shonan Bellmare4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Ryogo Yamasaki
    24Yuta Miyamoto
    44Kyo Sato
    31Sora Hiraga
    17Yuto Anzai
    21Warner Hahn
    10Shimpei Fukuoka
    Junnosuke Suzuki 30
    Taiga Hata 3
    Hiroyuki Abe 7
    Kazunari Ono 8
    Sho Fukuda 19
    Song Beom-Keun 1
    Kohei Okuno 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Shonan Bellmare
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 382
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation