Kết quả Kyoto Sanga vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 06/10
Kết quả Kyoto Sanga vs Vissel Kobe
Nhận định, Soi kèo Kyoto Sanga vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 6/10
Đối đầu Kyoto Sanga vs Vissel Kobe
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202412:00
-
Kyoto Sanga 12Vissel Kobe 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.5
0.74U 2.5
0.941
3.50X
3.602
1.85Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.09O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33
-
Kyoto Sanga vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
7'0-0Daiju Sasaki
Haruya Ide -
17'0-1Yuya Osako (Assist:Ryo Hatsuse)
-
45'0-2Daiju Sasaki (Assist:Ryo Hatsuse)
-
46'Taiki Hirato
Temma Matsuda0-2 -
47'Rafael Papagaio (Assist:Shimpei Fukuoka)1-2
-
53'1-2Daiju Sasaki
-
59'Marco Tulio Oliveira Lemos1-2
-
59'Marco Tulio Oliveira Lemos2-2
-
71'2-2Jean Patric
Taisei Miyashiro -
71'2-2Yuya Kuwasaki
Takahiro Ogihara -
74'Daiki Kaneko
Shimpei Fukuoka2-2 -
83'2-3Jean Patric
-
89'Sora Hiraga
Marco Tulio Oliveira Lemos2-3 -
89'2-3Rikuto Hirose
Daiju Sasaki -
89'Lucas da Cruz Oliveira
Shinnosuke Fukuda2-3 -
89'2-3Ryuma Kikuchi
Ryo Hatsuse -
90'Murilo de Souza Costa
Misao Yuto2-3
-
Kyoto Sanga vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Kyoto Sanga4-3-394Gu SungYun6Misao Yuto50Yoshinori Suzuki24Yuta Miyamoto2Shinnosuke Fukuda18Temma Matsuda10Shimpei Fukuoka7Sota Kawasaki14Taichi Hara99Rafael Papagaio9Marco Tulio Oliveira Lemos11Yoshinori Muto10Yuya Osako9Taisei Miyashiro7Yosuke Ideguchi6Takahiro Ogihara18Haruya Ide24Gotoku Sakai4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler19Ryo Hatsuse1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
39Taiki Hirato19Daiki Kaneko96Lucas da Cruz Oliveira31Sora Hiraga77Murilo de Souza Costa26Gakuji Ota44Kyo SatoDaiju Sasaki 22Yuya Kuwasaki 25Jean Patric 26Rikuto Hirose 23Ryuma Kikuchi 81Shota Arai 21Koya Yuruki 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cho Kwi JeaTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Kyoto SangaVissel Kobe
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt17
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
355Số đường chuyền299
-
-
67%Chuyền chính xác64%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
4Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn8
-
-
29Ném biên16
-
-
19Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass23
-
-
107Pha tấn công106
-
-
47Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản