Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Machida Zelvia vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 15

  • Machida Zelvia vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 11'
    Kazuya Miyahara(OW)
    1-0
  • 29'
    Shota Fujio (Assist:Junya Suzuki) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Kosuke Saito
     Fuki Yamada
  • 46'
    2-0
     Hiroto Yamami
     Hijiri Onaga
  • 49'
    2-0
    Kaito Chida
  • 54'
    2-0
    Naoki Hayashi
  • 58'
    Yu Hirakawa Penalty awarded
    2-0
  • 59'
    Shota Fujio goal 
    3-0
  • 63'
    3-0
     Yuan Matsuhashi
     Tomoya Miki
  • 70'
    Na Sang Ho  
    Kazuki Fujimoto  
    3-0
  • 72'
    3-0
     Daiki Fukazawa
     Kazuya Miyahara
  • 77'
    Hokuto Shimoda  
    Keiya Sento  
    3-0
  • 77'
    Mitchell Duke  
    Oh Se-Hun  
    3-0
  • 80'
    Kai Shibato goal 
    4-0
  • 84'
    Erik Nascimento de Lima  
    Shota Fujio  
    4-0
  • 84'
    Masayuki Okuyama  
    Kotaro Hayashi  
    4-0
  • 90'
    4-0
     Tetsuyuki Inami
     Kaito Chida
  • 90'
    Erik Nascimento de Lima goal 
    5-0
  • Machida Zelvia vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia4-4-2
    1
    Kosei Tani
    26
    Kotaro Hayashi
    3
    Gen Shoji
    14
    Min-kyu Jang
    6
    Junya Suzuki
    22
    Kazuki Fujimoto
    8
    Keiya Sento
    45
    Kai Shibato
    7
    Yu Hirakawa
    90
    Oh Se-Hun
    9
    Shota Fujio
    9
    Itsuki Someno
    20
    Yudai Kimura
    18
    Fuki Yamada
    23
    Yuto Tsunashima
    7
    Koki Morita
    10
    Tomoya Miki
    6
    Kazuya Miyahara
    4
    Naoki Hayashi
    15
    Kaito Chida
    22
    Hijiri Onaga
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Na Sang Ho
    15Mitchell Duke
    18Hokuto Shimoda
    2Masayuki Okuyama
    11Erik Nascimento de Lima
    42Koki Fukui
    47Shunta Araki
    Kosuke Saito 8
    Hiroto Yamami 11
    Yuan Matsuhashi 33
    Daiki Fukazawa 2
    Tetsuyuki Inami 17
    Yuya Nagasawa 21
    Yuto Yamada 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Tokyo Verdy
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 312
    Số đường chuyền
    456
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation