Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27

  • Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Hayao Kawabe
  • 48'
    0-1
    goal Hayato Araki
  • 55'
    0-2
    goal Mutsuki Kato (Assist:Shuto Nakano)
  • 56'
    Ryosuke Yamanaka  
    Keiya Shiihashi  
    0-2
  • 56'
    Taichi Kikuchi  
    Katsuhiro Nakayama  
    0-2
  • 71'
    Kasper Junker  
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira  
    0-2
  • 74'
    0-2
     Aren Inoue
     Mutsuki Kato
  • 74'
    0-2
     Tolgay Arslan
     Hayao Kawabe
  • 79'
    Ryuji Izumi
    0-2
  • 85'
    Ken Masui  
    Ryuji Izumi  
    0-2
  • 88'
    Kasper Junker (Assist:Sho Inagaki) goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
     Sota Koshimichi
     Makoto Mitsuta
  • Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-2-1
    1
    Mitchell James Langerak
    24
    Akinari Kawazura
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    2
    Yuki Nogami
    7
    Ryuji Izumi
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    27
    Katsuhiro Nakayama
    11
    Yuya Yamagishi
    14
    Tsukasa Morishima
    10
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    51
    Mutsuki Kato
    11
    Makoto Mitsuta
    14
    Taishi Matsumoto
    13
    Naoto Arai
    33
    Tsukasa Shiotani
    66
    Hayao Kawabe
    24
    Shunki Higashi
    15
    Shuto Nakano
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Taichi Kikuchi
    66Ryosuke Yamanaka
    77Kasper Junker
    17Ken Masui
    16Yohei Takeda
    3Ha Chang Rae
    19Takuya Shigehiro
    Tolgay Arslan 30
    Aren Inoue 36
    Sota Koshimichi 32
    Goro Kawanami 22
    Osamu Henry Iyoha 27
    Yoshifumi Kashiwa 18
    Yotaro Nakajima 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Hiroshima Sanfrecce
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 440
    Số đường chuyền
    467
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 31
    Long pass
    28
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation