Kết quả Sagan Tosu vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 03/04
Kết quả Sagan Tosu vs Vissel Kobe
Nhận định Sagan Tosu vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 3/4
Đối đầu Sagan Tosu vs Vissel Kobe
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/04/202417:00
-
Sagan Tosu 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
1.02O 2.5
0.90U 2.5
0.981
4.33X
3.752
1.65Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6
-
Sagan Tosu vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
21'0-0Nanasei Iino
Rikuto Hirose -
22'Cayman Togashi0-0
-
46'0-0Daiju Sasaki
Nanasei Iino -
64'Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Yuki Horigome0-0 -
75'Hikaru Nakahara
Taichi Kikuchi0-0 -
85'0-0Ryuma Kikuchi
Taisei Miyashiro -
90'Seiji Kimura
Cayman Togashi0-0
-
Sagan Tosu vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu4-4-271Park Ir-Kyu28Yusuke Maruhashi20Kim Tae Hyeon2Kosuke Yamazaki42Wataru Harada88Yoichi Naganuma5So Kawahara6Akito Fukuta23Taichi Kikuchi22Cayman Togashi21Yuki Horigome11Yoshinori Muto10Yuya Osako23Rikuto Hirose96Hotaru Yamaguchi6Takahiro Ogihara9Taisei Miyashiro24Gotoku Sakai4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler19Ryo Hatsuse1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos8Hikaru Nakahara3Seiji Kimura12Bong-jo Koh11Vinicius Araujo32Keisuke Sakaiya13Ayumu YokoyamaNanasei Iino 2Daiju Sasaki 22Ryuma Kikuchi 81Shota Arai 21Yuki Honda 15Kakeru Yamauchi 30Yuya Kuwasaki 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuVissel Kobe
-
5Phạt góc12
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút4
-
-
10Sút Phạt14
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
375Số đường chuyền377
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
37Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
3Thay người3
-
-
0Đánh chặn2
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách11
-
-
95Pha tấn công109
-
-
56Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản