Kết quả Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 07/08
Kết quả Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka
Nhận định Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 7/8
Đối đầu Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/08/202417:00
-
Shonan Bellmare 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.25
0.84U 2.25
0.831
2.20X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25
-
Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
39'Kazunari Ono0-0
-
61'Akito Suzuki1-0
-
62'1-0Masato Shigemi
Ryoga Sato -
69'1-0Shahab Zahedi
Mae Hiroyuki -
71'Lukian Araujo de Almeida
Masaki Ikeda1-0 -
71'Kohei Okuno
Akimi Barada1-0 -
83'Kosuke Onose
Arata Yoshida1-0 -
83'1-0Takeshi Kanamori
Kazuya Konno -
83'Ryo Nemoto
Sho Fukuda1-0 -
83'1-0Yuji Kitajima
Yuto Iwasaki -
83'1-0Masashi Kamekawa
Itsuki Oda -
90'1-1Shahab Zahedi (Assist:Yuji Kitajima)
-
90'Naoki Yamada
Akito Suzuki1-1
-
Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Shonan Bellmare3-1-4-21Song Beom-Keun8Kazunari Ono47Kim Min Tae33Naoya Takahashi5Satoshi Tanaka28Arata Yoshida14Akimi Barada18Masaki Ikeda37Yuto Suzuki19Sho Fukuda29Akito Suzuki17Wellington Luis de Sousa8Kazuya Konno27Ryoga Sato16Itsuki Oda88Daiki Matsuoka6Mae Hiroyuki18Yuto Iwasaki4Seiya Inoue37Masaya Tashiro5Daiki Miya31Masaaki Murakami
- Đội hình dự bị
-
15Kohei Okuno11Lukian Araujo de Almeida88Kosuke Onose16Ryo Nemoto10Naoki Yamada99Naoto Kamifukumoto22Kazuki OiwaMasato Shigemi 30Shahab Zahedi 9Masashi Kamekawa 19Takeshi Kanamori 7Yuji Kitajima 25Takumi Nagaishi 1Jurato Ikeda 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Satoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Shonan BellmareAvispa Fukuoka
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
19Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
485Số đường chuyền262
-
-
78%Chuyền chính xác64%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn11
-
-
25Ném biên15
-
-
1Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass27
-
-
111Pha tấn công91
-
-
38Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản