Kết quả Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 24/08
Kết quả Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus
Đối đầu Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202417:00
-
Shonan Bellmare 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.81O 2.25
0.82U 2.25
0.851
2.25X
3.102
2.88Hiệp 1+0
0.74-0
1.13O 1
1.17U 1
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 28
-
Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
7'0-1Kennedy Ebbs Mikuni (Assist:Ryosuke Yamanaka)
-
46'0-1Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kasper Junker -
46'0-1Taichi Kikuchi
Yuya Yamagishi -
46'Kosuke Onose
Arata Yoshida0-1 -
67'0-1Shuhei Tokumoto
Ryosuke Yamanaka -
67'0-1Katsuhiro Nakayama
Yuki Nogami -
71'Kim Min Tae0-1
-
77'Sho Fukuda
Akito Suzuki0-1 -
81'Ryo Nemoto
Akimi Barada0-1 -
86'Hiroyuki Abe
Junnosuke Suzuki0-1 -
90'0-1Kensuke Nagai
Tsukasa Morishima
-
Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Shonan Bellmare3-1-4-299Naoto Kamifukumoto30Junnosuke Suzuki47Kim Min Tae33Naoya Takahashi5Satoshi Tanaka28Arata Yoshida14Akimi Barada18Masaki Ikeda37Yuto Suzuki11Lukian Araujo de Almeida29Akito Suzuki77Kasper Junker14Tsukasa Morishima11Yuya Yamagishi2Yuki Nogami15Sho Inagaki8Keiya Shiihashi66Ryosuke Yamanaka34Takuya Uchida20Kennedy Ebbs Mikuni24Akinari Kawazura1Mitchell James Langerak
- Đội hình dự bị
-
88Kosuke Onose19Sho Fukuda16Ryo Nemoto7Hiroyuki Abe1Song Beom-Keun8Kazunari Ono15Kohei OkunoTaichi Kikuchi 33Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10Shuhei Tokumoto 55Katsuhiro Nakayama 27Kensuke Nagai 18Yohei Takeda 16Ha Chang Rae 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Satoshi YamaguchiKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Shonan BellmareNagoya Grampus
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt16
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
583Số đường chuyền224
-
-
87%Chuyền chính xác69%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn0
-
-
18Ném biên11
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass22
-
-
115Pha tấn công55
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản