Kết quả Tokyo Verdy vs Albirex Niigata, 14h00 ngày 16/03
Kết quả Tokyo Verdy vs Albirex Niigata
Nhận định Tokyo Verdy vs Albirex Niigata, 14h00 ngày 16/3
Đối đầu Tokyo Verdy vs Albirex Niigata
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202414:00
-
Tokyo Verdy 32Albirex Niigata 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2.25
0.92U 2.25
0.761
2.80X
3.052
2.45Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 0.75
0.87U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 4
-
Tokyo Verdy vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
8'Fuki Yamada1-0
-
32'1-1Kaito Taniguchi (Assist:Yoshiaki Takagi)
-
34'Kohei Yamakoshi1-1
-
36'1-1Soya Fujiwara
-
46'Kazuya Miyahara
Kohei Yamakoshi1-1 -
46'Hijiri Onaga
Kosuke Saito1-1 -
67'1-1Shusuke Ota
Yoshiaki Takagi -
67'1-1Motoki Hasegawa
Eitaro Matsuda -
67'1-1Motoki Nagakura
Kaito Taniguchi -
69'1-2Motoki Nagakura
-
73'Hiroto Taniguchi1-2
-
76'Soma Meshino
Yudai Kimura1-2 -
78'Hiroto Yamami
Fuki Yamada1-2 -
80'Soma Meshino1-2
-
82'Gouki YAMADA
Daiki Fukazawa1-2 -
83'1-2Naoto Arai
Soya Fujiwara -
90'Hijiri Onaga (Assist:Tomoya Miki)2-2
-
90'2-2Michael James Fitzgerald
-
Tokyo Verdy vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy4-4-21Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria2Daiki Fukazawa3Hiroto Taniguchi4Naoki Hayashi13Kohei Yamakoshi8Kosuke Saito10Tomoya Miki7Koki Morita18Fuki Yamada20Yudai Kimura9Itsuki Someno7Kaito Taniguchi22Eitaro Matsuda33Yoshiaki Takagi16Yota Komi8Eiji Miyamoto6Hiroki Akiyama25Soya Fujiwara5Michael James Fitzgerald3Thomas Deng31Yuto Horigome1Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
-
6Kazuya Miyahara22Hijiri Onaga28Soma Meshino11Hiroto Yamami27Gouki YAMADA21Yuya Nagasawa33Yuan MatsuhashiMotoki Hasegawa 14Motoki Nagakura 27Shusuke Ota 11Naoto Arai 2Koto Abe 21Ryo Endo 26Yuzuru Shimada 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyAlbirex Niigata
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút4
-
-
13Sút Phạt16
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
408Số đường chuyền672
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
19Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
1Đánh chặn4
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
84Pha tấn công139
-
-
33Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản