Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Tokyo Verdy vs FC Tokyo, 14h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 8

  • Tokyo Verdy vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Soma Anzai
  • 28'
    Tomoya Miki goal 
    1-0
  • 34'
    Itsuki Someno (Assist:Kazuya Miyahara) goal 
    2-0
  • 39'
    Kohei Yamakoshi  
    Hiroto Taniguchi  
    2-0
  • 43'
    2-0
    Soma Anzai
  • 61'
    2-0
     Tsubasa Terayama
     Tsuyoshi Ogashiwa
  • 61'
    2-0
     Keita Endo
     Kota Tawaratsumida
  • 62'
    Hiroto Yamami  
    Yudai Kimura  
    2-0
  • 62'
    Hijiri Onaga  
    Kosuke Saito  
    2-0
  • 68'
    2-1
    goal Keita Endo (Assist:Kousuke Shirai)
  • 73'
    2-1
     Yuto Nagatomo
     Kashif Bangnagande
  • 79'
    Yuan Matsuhashi  
    Tomoya Miki  
    2-1
  • 79'
    Yuto Tsunashima  
    Itsuki Someno  
    2-1
  • 82'
    Kohei Yamakoshi
    2-1
  • 83'
    2-1
     Riki Harakawa
     Koizumi Kei
  • 83'
    2-1
     Jandir Breno Souza Silva
     Takahiro Kou
  • 90'
    2-2
    goal Keita Endo (Assist:Teruhito Nakagawa)
  • Tokyo Verdy vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy4-4-2
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    2
    Daiki Fukazawa
    3
    Hiroto Taniguchi
    4
    Naoki Hayashi
    6
    Kazuya Miyahara
    10
    Tomoya Miki
    7
    Koki Morita
    17
    Tetsuyuki Inami
    8
    Kosuke Saito
    9
    Itsuki Someno
    20
    Yudai Kimura
    38
    Soma Anzai
    11
    Tsuyoshi Ogashiwa
    33
    Kota Tawaratsumida
    8
    Takahiro Kou
    39
    Teruhito Nakagawa
    37
    Koizumi Kei
    99
    Kousuke Shirai
    32
    Kanta Doi
    44
    Henrique Trevisan
    49
    Kashif Bangnagande
    13
    Go Hatano
    FC Tokyo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Kohei Yamakoshi
    22Hijiri Onaga
    11Hiroto Yamami
    23Yuto Tsunashima
    33Yuan Matsuhashi
    21Yuya Nagasawa
    14Tiago Alves
    Keita Endo 22
    Tsubasa Terayama 17
    Yuto Nagatomo 5
    Riki Harakawa 40
    Jandir Breno Souza Silva 70
    Tsuyoshi Kodama 1
    Masato Morishige 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Peter Cklamovski
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    FC Tokyo
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 503
    Số đường chuyền
    469
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation