Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Tokyo Verdy vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 07/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25

  • Tokyo Verdy vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 60'
    0-0
     Douglas Vieira da Silva
     Tolgay Arslan
  • 74'
    0-0
     Yotaro Nakajima
     Makoto Mitsuta
  • 78'
    0-1
    goal Sho Sasaki
  • 79'
    Gouki YAMADA  
    Hiroto Yamami  
    0-1
  • 79'
    Koki Morita  
    Tomoya Miki  
    0-1
  • 83'
    Yuan Matsuhashi  
    Yuta Matsumura  
    0-1
  • 83'
    Yuta Arai  
    Hijiri Onaga  
    0-1
  • 88'
    Soma Meshino  
    Kosuke Saito  
    0-1
  • 89'
    0-1
    Douglas Vieira da Silva
  • 90'
    0-1
    Mutsuki Kato Goal Disallowed
  • Tokyo Verdy vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    4
    Naoki Hayashi
    6
    Kazuya Miyahara
    22
    Hijiri Onaga
    10
    Tomoya Miki
    8
    Kosuke Saito
    47
    Yuta Matsumura
    11
    Hiroto Yamami
    9
    Itsuki Someno
    20
    Yudai Kimura
    51
    Mutsuki Kato
    11
    Makoto Mitsuta
    14
    Taishi Matsumoto
    13
    Naoto Arai
    33
    Tsukasa Shiotani
    30
    Tolgay Arslan
    24
    Shunki Higashi
    15
    Shuto Nakano
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Koki Morita
    27Gouki YAMADA
    40Yuta Arai
    33Yuan Matsuhashi
    21Yuya Nagasawa
    15Kaito Chida
    28Soma Meshino
    Douglas Vieira da Silva 9
    Yotaro Nakajima 35
    Goro Kawanami 22
    Osamu Henry Iyoha 27
    Sota Koshimichi 32
    Toshihiro Aoyama 6
    Aren Inoue 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Hiroshima Sanfrecce
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 27
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 427
    Số đường chuyền
    550
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 20
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 18
    Long pass
    28
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation