Kết quả Tokyo Verdy vs Machida Zelvia, 16h00 ngày 14/07
Kết quả Tokyo Verdy vs Machida Zelvia
Nhận định Tokyo Verdy vs Machida Zelvia, 16h00 ngày 14/7
Đối đầu Tokyo Verdy vs Machida Zelvia
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202416:00
-
Machida Zelvia 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
1.00O 2.25
0.95U 2.25
0.931
3.70X
3.202
1.87Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 23
-
Tokyo Verdy vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
6'0-1Shota Fujio (Assist:Junya Suzuki)
-
46'Yuan Matsuhashi
Tetsuyuki Inami0-1 -
57'0-1Kazuki Fujimoto
Shunta Araki -
57'0-1Henry Heroki Mochizuki
Junya Suzuki -
57'0-1Oh Se-Hun
Mitchell Duke -
66'Tomoya Miki
Yuto Tsunashima0-1 -
68'0-1Shota Fujio
-
72'0-1Erik Nascimento de Lima
Na Sang Ho -
77'0-1Erik Nascimento de Lima
-
77'Koki Morita
Kosuke Saito0-1 -
77'Yudai Kimura
Gouki YAMADA0-1 -
79'0-1Oh Se-Hun
-
85'Tiago Alves
Hijiri Onaga0-1 -
85'0-1Kai Shibato
Keiya Sento
-
Tokyo Verdy vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy3-4-2-11Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria3Hiroto Taniguchi15Kaito Chida4Naoki Hayashi22Hijiri Onaga8Kosuke Saito23Yuto Tsunashima17Tetsuyuki Inami11Hiroto Yamami9Itsuki Someno27Gouki YAMADA9Shota Fujio15Mitchell Duke47Shunta Araki8Keiya Sento18Hokuto Shimoda10Na Sang Ho6Junya Suzuki5Ibrahim Dresevic3Gen Shoji26Kotaro Hayashi1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
-
33Yuan Matsuhashi10Tomoya Miki7Koki Morita20Yudai Kimura14Tiago Alves21Yuya Nagasawa6Kazuya MiyaharaHenry Heroki Mochizuki 33Kazuki Fujimoto 22Oh Se-Hun 90Erik Nascimento de Lima 11Kai Shibato 45Koki Fukui 42Takaya Numata 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyMachida Zelvia
-
7Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
20Sút Phạt7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
452Số đường chuyền321
-
-
5Phạm lỗi14
-
-
1Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn5
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
15Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
92Pha tấn công89
-
-
47Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản