Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus, 16h00 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 19

  • Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 49'
    Kosuke Saito
    0-0
  • 52'
    Hijiri Onaga (Assist:Yudai Kimura) goal 
    1-0
  • 53'
    Fuki Yamada  
    Yuan Matsuhashi  
    1-0
  • 66'
    Hiroto Yamami
    1-0
  • 70'
    1-0
     Haruki Yoshida
     Kennedy Ebbs Mikuni
  • 70'
    1-0
     Anderson Patrick Aguiar Oliveira
     Kensuke Nagai
  • 74'
    Kaito Chida  
    Hiroto Yamami  
    1-0
  • 75'
    Tetsuyuki Inami  
    Kosuke Saito  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Kyota Sakakibara
     Keiya Shiihashi
  • 87'
    Hiroto Taniguchi
    1-0
  • 90'
    Gouki YAMADA  
    Fuki Yamada  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Ken Masui
     Ryosuke Yamanaka
  • Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    4
    Naoki Hayashi
    6
    Kazuya Miyahara
    33
    Yuan Matsuhashi
    23
    Yuto Tsunashima
    8
    Kosuke Saito
    22
    Hijiri Onaga
    9
    Itsuki Someno
    11
    Hiroto Yamami
    20
    Yudai Kimura
    11
    Yuya Yamagishi
    14
    Tsukasa Morishima
    18
    Kensuke Nagai
    27
    Katsuhiro Nakayama
    15
    Sho Inagaki
    8
    Keiya Shiihashi
    66
    Ryosuke Yamanaka
    2
    Yuki Nogami
    3
    Ha Chang Rae
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    1
    Mitchell James Langerak
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Kaito Chida
    26Yutaro Hakamata
    17Tetsuyuki Inami
    28Soma Meshino
    21Yuya Nagasawa
    18Fuki Yamada
    27Gouki YAMADA
    Tojiro Kubo 25
    Ken Masui 17
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10
    Kyota Sakakibara 28
    Yohei Takeda 16
    Takuya Uchida 34
    Haruki Yoshida 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Nagoya Grampus
  • 7
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation