Kết quả Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus, 16h00 ngày 22/06
Kết quả Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus
Nhận định Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus, 16h00 ngày 22/6
Đối đầu Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202416:00
-
Tokyo Verdy 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.97O 2
0.80U 2
1.061
2.64X
3.302
2.71Hiệp 1+0
0.93-0
0.97O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 19
-
Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
49'Kosuke Saito0-0
-
52'Hijiri Onaga (Assist:Yudai Kimura)1-0
-
53'Fuki Yamada
Yuan Matsuhashi1-0 -
66'Hiroto Yamami1-0
-
70'1-0Haruki Yoshida
Kennedy Ebbs Mikuni -
70'1-0Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kensuke Nagai -
74'Kaito Chida
Hiroto Yamami1-0 -
75'Tetsuyuki Inami
Kosuke Saito1-0 -
81'1-0Kyota Sakakibara
Keiya Shiihashi -
87'Hiroto Taniguchi1-0
-
90'Gouki YAMADA
Fuki Yamada1-0 -
90'1-0Ken Masui
Ryosuke Yamanaka
-
Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy3-4-2-11Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria3Hiroto Taniguchi4Naoki Hayashi6Kazuya Miyahara33Yuan Matsuhashi23Yuto Tsunashima8Kosuke Saito22Hijiri Onaga9Itsuki Someno11Hiroto Yamami20Yudai Kimura11Yuya Yamagishi14Tsukasa Morishima18Kensuke Nagai27Katsuhiro Nakayama15Sho Inagaki8Keiya Shiihashi66Ryosuke Yamanaka2Yuki Nogami3Ha Chang Rae20Kennedy Ebbs Mikuni1Mitchell James Langerak
- Đội hình dự bị
-
15Kaito Chida26Yutaro Hakamata17Tetsuyuki Inami28Soma Meshino21Yuya Nagasawa18Fuki Yamada27Gouki YAMADATojiro Kubo 25Ken Masui 17Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10Kyota Sakakibara 28Yohei Takeda 16Takuya Uchida 34Haruki Yoshida 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyNagoya Grampus
-
7Phạt góc11
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút22
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài17
-
-
8Sút Phạt12
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
4Thay người4
-
-
71Pha tấn công119
-
-
37Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản