Kết quả Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka, 13h00 ngày 30/03
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka
Nhận định Urawa Reds vs Avispa Fukuoka, 13h00 ngày 30/3
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202413:00
-
Avispa Fukuoka 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2
0.94U 2
0.741
1.80X
3.302
4.33Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.75
0.92U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 5
-
Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
28'0-1Shahab Zahedi
-
42'0-1Daiki Miya
-
59'Ayumu Ohata
Tomoaki Okubo0-1 -
59'0-1Wellington Luis de Sousa
Shahab Zahedi -
59'0-1Seiya Inoue
Daiki Miya -
65'Ryoma Watanabe (Assist:Hiroki Sakai)1-1
-
70'Naoki Maeda Penalty awarded1-1
-
72'1-1Seiya Inoue
-
73'Thiago Santos Santana2-1
-
75'2-1Takeshi Kanamori
Kazuya Konno -
75'2-1Itsuki Oda
Masato Yuzawa -
77'Nakajima Shoya
Atsuki Ito2-1 -
87'2-1Masato Shigemi
Tatsuki Nara -
88'2-1Reiju Tsuruno
Daiki Matsuoka -
88'Shinzo Koroki
Thiago Santos Santana2-1
-
Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-3-31Shusaku Nishikawa13Ryoma Watanabe5Marius Christopher Hoibraten20Yota Sato2Hiroki Sakai6Ken Iwao11Samuel Gustafson3Atsuki Ito21Tomoaki Okubo12Thiago Santos Santana38Naoki Maeda9Shahab Zahedi8Kazuya Konno18Yuto Iwasaki2Masato Yuzawa88Daiki Matsuoka6Mae Hiroyuki29Yota Maejima37Masaya Tashiro3Tatsuki Nara5Daiki Miya1Takumi Nagaishi
- Đội hình dự bị
-
66Ayumu Ohata10Nakajima Shoya30Shinzo Koroki16Ayumi Niekawa8Yoshio Koizumi4Hirokazu Ishihara24Yusuke MatsuokaSeiya Inoue 4Wellington Luis de Sousa 17Itsuki Oda 16Takeshi Kanamori 7Masato Shigemi 30Reiju Tsuruno 28Masaaki Murakami 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsAvispa Fukuoka
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút0
-
-
19Sút Phạt7
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
646Số đường chuyền243
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị5
-
-
21Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
3Thay người6
-
-
6Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
126Pha tấn công65
-
-
41Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản