Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy, 14h00 ngày 03/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 2

  • Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 42'
    0-1
    goal Yudai Kimura
  • 45'
    Sekine Takahiro
    0-1
  • 61'
    Ayumu Ohata  
    Yoshio Koizumi  
    0-1
  • 61'
    Ken Iwao  
    Sekine Takahiro  
    0-1
  • 61'
    Shinzo Koroki  
    Thiago Santos Santana  
    0-1
  • 69'
    Ayumu Ohata
    0-1
  • 73'
    Nakajima Shoya  
    Yusuke Matsuoka  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Hijiri Onaga
     Fuki Yamada
  • 74'
    0-1
     Yuto Tsunashima
     Koki Morita
  • 82'
    Toshiki Takahashi  
    Samuel Gustafson  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Gouki YAMADA
     Yudai Kimura
  • 84'
    0-1
     Keito Kawamura
     Kosuke Saito
  • 89'
    Alexander Scholz goal 
    1-1
  • 90'
    Hiroki Sakai
    1-1
  • Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-3-3
    1
    Shusaku Nishikawa
    13
    Ryoma Watanabe
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    28
    Alexander Scholz
    2
    Hiroki Sakai
    8
    Yoshio Koizumi
    11
    Samuel Gustafson
    3
    Atsuki Ito
    24
    Yusuke Matsuoka
    12
    Thiago Santos Santana
    14
    Sekine Takahiro
    9
    Itsuki Someno
    20
    Yudai Kimura
    18
    Fuki Yamada
    7
    Koki Morita
    10
    Tomoya Miki
    8
    Kosuke Saito
    13
    Kohei Yamakoshi
    4
    Naoki Hayashi
    3
    Hiroto Taniguchi
    2
    Daiki Fukazawa
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 66Ayumu Ohata
    6Ken Iwao
    30Shinzo Koroki
    10Nakajima Shoya
    18Toshiki Takahashi
    16Ayumi Niekawa
    20Yota Sato
    Yuto Tsunashima 23
    Hijiri Onaga 22
    Keito Kawamura 19
    Gouki YAMADA 27
    Yuya Nagasawa 21
    Kaito Chida 15
    Hiroto Yamami 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Tokyo Verdy
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 633
    Số đường chuyền
    370
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation