Kết quả Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy, 14h00 ngày 03/03
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy
Nhận định Urawa Reds vs Tokyo Verdy, 14h00 ngày 3/3
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/03/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.96O 2.25
0.85U 2.25
1.031
1.44X
3.902
6.00Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.20O 0.75
0.66U 0.75
1.28 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 2
-
Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
-
42'0-1Yudai Kimura
-
45'Sekine Takahiro0-1
-
61'Ayumu Ohata
Yoshio Koizumi0-1 -
61'Ken Iwao
Sekine Takahiro0-1 -
61'Shinzo Koroki
Thiago Santos Santana0-1 -
69'Ayumu Ohata0-1
-
73'Nakajima Shoya
Yusuke Matsuoka0-1 -
74'0-1Hijiri Onaga
Fuki Yamada -
74'0-1Yuto Tsunashima
Koki Morita -
82'Toshiki Takahashi
Samuel Gustafson0-1 -
84'0-1Gouki YAMADA
Yudai Kimura -
84'0-1Keito Kawamura
Kosuke Saito -
89'Alexander Scholz1-1
-
90'Hiroki Sakai1-1
-
Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-3-31Shusaku Nishikawa13Ryoma Watanabe5Marius Christopher Hoibraten28Alexander Scholz2Hiroki Sakai8Yoshio Koizumi11Samuel Gustafson3Atsuki Ito24Yusuke Matsuoka12Thiago Santos Santana14Sekine Takahiro9Itsuki Someno20Yudai Kimura18Fuki Yamada7Koki Morita10Tomoya Miki8Kosuke Saito13Kohei Yamakoshi4Naoki Hayashi3Hiroto Taniguchi2Daiki Fukazawa1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
-
66Ayumu Ohata6Ken Iwao30Shinzo Koroki10Nakajima Shoya18Toshiki Takahashi16Ayumi Niekawa20Yota SatoYuto Tsunashima 23Hijiri Onaga 22Keito Kawamura 19Gouki YAMADA 27Yuya Nagasawa 21Kaito Chida 15Hiroto Yamami 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsTokyo Verdy
-
9Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
9Sút Phạt12
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
633Số đường chuyền370
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
23Đánh đầu thành công20
-
-
0Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công22
-
-
11Đánh chặn3
-
-
20Cản phá thành công22
-
-
5Thử thách13
-
-
127Pha tấn công104
-
-
63Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản