Kết quả Vissel Kobe vs Albirex Niigata, 11h00 ngày 06/05
Kết quả Vissel Kobe vs Albirex Niigata
Nhận định Vissel Kobe vs Albirex Niigata, 11h00 ngày 6/5
Đối đầu Vissel Kobe vs Albirex Niigata
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.83O 2.25
0.77U 2.25
0.901
1.57X
3.752
6.50Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 0.75
0.68U 0.75
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12
-
Vissel Kobe vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
7'0-0Koji Suzuki
Yoshiaki Takagi -
15'Daiju Sasaki1-0
-
25'Taisei Miyashiro (Assist:Jean Patric)2-0
-
51'2-1Soya Fujiwara (Assist:Motoki Hasegawa)
-
55'Ryo Endo(OW)3-1
-
60'Yoshinori Muto
Nanasei Iino3-1 -
60'Yuya Osako
Daiju Sasaki3-1 -
60'Gotoku Sakai
Ryuma Kikuchi3-1 -
64'3-1Danilo Gomes Magalhaes
Shusuke Ota -
64'3-1Motoki Nagakura
Yuji Ono -
65'3-1Jin Okumura
Yuzuru Shimada -
72'Hotaru Yamaguchi
Yuya Kuwasaki3-1 -
76'3-2Ryo Endo (Assist:Michael James Fitzgerald)
-
82'Kakeru Yamauchi
Taisei Miyashiro3-2
-
Vissel Kobe vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa19Ryo Hatsuse55Takuya Iwanami4Tetsushi Yamakawa81Ryuma Kikuchi22Daiju Sasaki25Yuya Kuwasaki7Yosuke Ideguchi26Jean Patric9Taisei Miyashiro2Nanasei Iino99Yuji Ono11Shusuke Ota33Yoshiaki Takagi14Motoki Hasegawa6Hiroki Akiyama20Yuzuru Shimada25Soya Fujiwara26Ryo Endo5Michael James Fitzgerald19Yuji Hoshi1Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
-
24Gotoku Sakai11Yoshinori Muto10Yuya Osako96Hotaru Yamaguchi30Kakeru Yamauchi50Powell Obinna Obi15Yuki HondaKoji Suzuki 9Danilo Gomes Magalhaes 17Motoki Nagakura 27Jin Okumura 30Koto Abe 21Kazuhiko Chiba 35Takumi Hasegawa 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeAlbirex Niigata
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt10
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
365Số đường chuyền678
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
19Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
2Đánh chặn10
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
89Pha tấn công72
-
-
65Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản