Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Vissel Kobe vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 13/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 30

  • Vissel Kobe vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 2'
    Matheus Thuler goal 
    1-0
  • 11'
    Rikuto Hirose (Assist:Yuya Osako) goal 
    2-0
  • 41'
    Takahiro Ogihara
    2-0
  • 46'
    2-0
     Capixaba
     Hirotaka Tameda
  • 46'
    2-0
     Hayato Okuda
     Kakeru Funaki
  • 46'
    2-0
     Sota Kitano
     Vitor Frezarin Bueno
  • 51'
    2-1
    goal Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Lucas Fernandes)
  • 67'
    Daiju Sasaki  
    Haruya Ide  
    2-1
  • 67'
    Yuya Kuwasaki  
    Rikuto Hirose  
    2-1
  • 77'
    2-1
     Hinata Kida
     Hiroaki Okuno
  • 83'
    2-1
     Ryogo Yamasaki
     Leonardo de Sousa Pereira
  • 84'
    Nanasei Iino  
    Taisei Miyashiro  
    2-1
  • 90'
    Yuki Honda  
    Ryo Hatsuse  
    2-1
  • Vissel Kobe vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    19
    Ryo Hatsuse
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    23
    Rikuto Hirose
    18
    Haruya Ide
    6
    Takahiro Ogihara
    7
    Yosuke Ideguchi
    9
    Taisei Miyashiro
    10
    Yuya Osako
    11
    Yoshinori Muto
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    77
    Lucas Fernandes
    55
    Vitor Frezarin Bueno
    19
    Hirotaka Tameda
    10
    Shunta Tanaka
    25
    Hiroaki Okuno
    24
    Koji Toriumi
    33
    Ryuya Nishio
    14
    Kakeru Funaki
    6
    Kyohei Noborizato
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Daiju Sasaki
    25Yuya Kuwasaki
    2Nanasei Iino
    15Yuki Honda
    21Shota Arai
    55Takuya Iwanami
    30Kakeru Yamauchi
    Hayato Okuda 16
    Capixaba 27
    Sota Kitano 38
    Hinata Kida 5
    Ryogo Yamasaki 29
    Keisuke Shimizu 31
    Ryosuke Shindo 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Arthur Papas
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Cerezo Osaka
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 452
    Số đường chuyền
    381
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 37
    Long pass
    26
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation