Kết quả Vissel Kobe vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 30/03
Kết quả Vissel Kobe vs Consadole Sapporo
Nhận định Vissel Kobe vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 30/3
Đối đầu Vissel Kobe vs Consadole Sapporo
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202412:00
-
Vissel Kobe 26Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.08O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.57X
3.702
4.60Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 5
-
Vissel Kobe vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
8'Yuya Osako (Assist:Taisei Miyashiro)1-0
-
24'Taisei Miyashiro (Assist:Rikuto Hirose)2-0
-
35'2-0Toya Nakamura
-
43'Yoshinori Muto3-0
-
44'Takahiro Ogihara3-0
-
46'3-0Supachok Sarachat
Ryu Takao -
46'Ryo Hatsuse
Yuki Honda3-0 -
47'Tetsushi Yamakawa3-0
-
49'Taisei Miyashiro4-0
-
61'Nanasei Iino
Rikuto Hirose4-0 -
64'4-0Kosuke Hara
Toya Nakamura -
64'Yosuke Ideguchi
Takahiro Ogihara4-0 -
70'4-0Ryota Aoki
Hiroyuki Kobayashi -
70'4-0Tatsuya Hasegawa
Yuya Asano -
71'4-0Shingo Omori
Musashi Suzuki -
72'Tetsushi Yamakawa (Assist:Ryo Hatsuse)5-0
-
73'5-1Yosuke Ideguchi(OW)
-
82'Ryuma Kikuchi
Yuya Osako5-1 -
82'Kakeru Yamauchi
Taisei Miyashiro5-1 -
90'Yoshinori Muto (Assist:Nanasei Iino)6-1
-
Vissel Kobe vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa15Yuki Honda3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai9Taisei Miyashiro6Takahiro Ogihara96Hotaru Yamaguchi23Rikuto Hirose10Yuya Osako11Yoshinori Muto99Hiroyuki Kobayashi14Yoshiaki Komai7Musashi Suzuki18Yuya Asano88Seiya Baba27Takuma Arano4Daiki Suga2Ryu Takao50Daihachi Okamura6Toya Nakamura1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
19Ryo Hatsuse2Nanasei Iino7Yosuke Ideguchi81Ryuma Kikuchi30Kakeru Yamauchi21Shota Arai55Takuya IwanamiSupachok Sarachat 19Kosuke Hara 35Tatsuya Hasegawa 16Ryota Aoki 11Shingo Omori 23Awaka Shunta 21Rei Ieizumi 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaMichael Petrovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeConsadole Sapporo
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
28Tổng cú sút8
-
-
14Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
330Số đường chuyền558
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị3
-
-
16Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua7
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn9
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
11Thử thách17
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
101Pha tấn công116
-
-
57Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản