Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol, 11h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 2

  • Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Tomoya Inukai
  • 32'
    Jean Patric  
    Koya Yuruki  
    0-0
  • 42'
    0-0
    Tomoki Takamine
  • 51'
    Yoshinori Muto  
    Daiju Sasaki  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Takumi Tsuchiya
     Eiji Shirai
  • 67'
    0-0
     Kosuke Kinoshita
     Tomoya Koyamatsu
  • 67'
    0-0
     Takuya Shimamura
     Yuta Yamada
  • 78'
    Yosuke Ideguchi
    0-0
  • 80'
    Taisei Miyashiro  
    Takahiro Ogihara  
    0-0
  • 83'
    0-1
    goal Kosuke Kinoshita (Assist:Takuya Shimamura)
  • 84'
    0-1
     Ota Yamamoto
     Mao Hosoya
  • Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    19
    Ryo Hatsuse
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    7
    Yosuke Ideguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    96
    Hotaru Yamaguchi
    14
    Koya Yuruki
    10
    Yuya Osako
    22
    Daiju Sasaki
    19
    Mao Hosoya
    14
    Tomoya Koyamatsu
    6
    Yuta Yamada
    33
    Eiji Shirai
    5
    Tomoki Takamine
    10
    Matheus Goncalves Savio
    32
    Hiroki Sekine
    13
    Tomoya Inukai
    4
    Taiyo Koga
    3
    Diego Jara Rodrigues
    46
    Kenta Matsumoto
    Kashiwa Reysol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Jean Patric
    11Yoshinori Muto
    9Taisei Miyashiro
    50Powell Obinna Obi
    15Yuki Honda
    23Rikuto Hirose
    2Nanasei Iino
    Takumi Tsuchiya 34
    Takuya Shimamura 29
    Kosuke Kinoshita 15
    Ota Yamamoto 45
    Tatsuya Morita 31
    Yugo Tatsuta 50
    Eiichi Katayama 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Masami Ihara
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Kashiwa Reysol
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 380
    Số đường chuyền
    426
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation