Kết quả Vissel Kobe vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 07/04
Kết quả Vissel Kobe vs Yokohama Marinos
Nhận định Vissel Kobe vs Yokohama F Marinos, 12h00 ngày 7/4
Đối đầu Vissel Kobe vs Yokohama Marinos
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202412:00
-
Vissel Kobe 1 11Yokohama Marinos 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2.75
0.93U 2.75
0.931
2.00X
3.902
3.40Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 7
-
Vissel Kobe vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
14'0-0Ren Kato
-
19'0-0Taiki Watanabe
-
47'0-1Anderson Jose Lopes de Souza
-
57'0-1Yan Matheus Santos Souza
Ryo Miyaichi -
57'0-1Ryuta Koike
Ken Matsubara -
59'Matheus Thuler0-1
-
61'Jean Patric
Daiju Sasaki0-1 -
65'Haruya Ide
Yuya Osako0-1 -
66'Taisei Miyashiro (Assist:Ryo Hatsuse)1-1
-
72'1-1Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Ren Kato -
75'Daiya Maekawa1-1
-
79'Shota Arai
Yoshinori Muto1-1 -
83'1-2Yan Matheus Santos Souza (Assist:Nam Tae-Hee)
-
83'1-2Amano Jun
Kota Mizunuma -
83'1-2Asahi Uenaka
Taiki Watanabe -
90'1-2Anderson Jose Lopes de Souza
-
Vissel Kobe vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa19Ryo Hatsuse3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai9Taisei Miyashiro6Takahiro Ogihara96Hotaru Yamaguchi22Daiju Sasaki10Yuya Osako11Yoshinori Muto18Kota Mizunuma10Anderson Jose Lopes de Souza23Ryo Miyaichi29Nam Tae-Hee8Kida Takuya28Riku Yamane27Ken Matsubara15Takumi Kamijima39Taiki Watanabe16Ren Kato1William Popp
- Đội hình dự bị
-
26Jean Patric18Haruya Ide21Shota Arai81Ryuma Kikuchi15Yuki Honda7Yosuke Ideguchi30Kakeru YamauchiRyuta Koike 13Yan Matheus Santos Souza 11Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu 5Amano Jun 20Asahi Uenaka 14Fuma Shirasaka 31Yuhi Murakami 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaSTEVE HOLLAND
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeYokohama Marinos
-
4Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
20Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
17Sút ra ngoài10
-
-
16Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
306Số đường chuyền442
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị5
-
-
28Đánh đầu thành công17
-
-
5Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công7
-
-
3Thay người5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
0Woodwork2
-
-
14Cản phá thành công7
-
-
12Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
115Pha tấn công65
-
-
61Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản