Kết quả Yokohama Marinos vs Jubilo Iwata, 12h00 ngày 03/05
Kết quả Yokohama Marinos vs Jubilo Iwata
Nhận định Yokohama F Marinos vs Jubilo Iwata, 12h00 ngày 3/5
Đối đầu Yokohama Marinos vs Jubilo Iwata
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202412:00
-
Yokohama Marinos 31Jubilo Iwata 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.75
0.76U 2.75
0.911
1.91X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11
-
Yokohama Marinos vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
28'Anderson Jose Lopes de Souza0-0
-
53'Jose Elber Pimentel da Silva0-0
-
59'Kota Watanabe
Kida Takuya0-0 -
59'Ryo Miyaichi
Jose Elber Pimentel da Silva0-0 -
59'Amano Jun
Asahi Uenaka0-0 -
61'0-0Yosuke Furukawa
Rei Hirakawa -
61'0-0Shunsuke Nishikubo
Matsumoto Masaya -
64'Anderson Jose Lopes de Souza1-0
-
74'Kota Mizunuma
Yan Matheus Santos Souza1-0 -
76'1-0Naoki Kanuma
-
80'1-0Bruno Jose de Souza
Naoki Kanuma -
84'1-1Matheus Vieira Campos Peixoto (Assist:Rikiya Uehara)
-
89'1-1Kensuke Fujiwara
Rikiya Uehara -
90'Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu1-1
-
Yokohama Marinos vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-3-31William Popp2Katsuya Nagato5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu4Shinnosuke Hatanaka27Ken Matsubara29Nam Tae-Hee8Kida Takuya14Asahi Uenaka7Jose Elber Pimentel da Silva10Anderson Jose Lopes de Souza11Yan Matheus Santos Souza11Germain Ryo99Matheus Vieira Campos Peixoto14Matsumoto Masaya28Naoki Kanuma7Rikiya Uehara37Rei Hirakawa50Hiroto Uemura3Riku Morioka36Ricardo Graca4Ko Matsubara1Eiji Kawashima
- Đội hình dự bị
-
6Kota Watanabe20Amano Jun23Ryo Miyaichi18Kota Mizunuma31Fuma Shirasaka16Ren Kato39Taiki WatanabeShunsuke Nishikubo 26Yosuke Furukawa 31Bruno Jose de Souza 19Kensuke Fujiwara 77Yuya Tsuboi 20Daiki Ogawa 5Masatoshi Ishida 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
STEVE HOLLANDAkinobu Yokouchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosJubilo Iwata
-
9Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
27Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
22Sút ra ngoài13
-
-
15Sút Phạt18
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
542Số đường chuyền288
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị3
-
-
13Đánh đầu thành công23
-
-
0Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người4
-
-
6Đánh chặn3
-
-
7Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách16
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
117Pha tấn công70
-
-
52Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản