Kết quả Abia Warriors vs Kano Pillars, 22h00 ngày 15/10
Kết quả Abia Warriors vs Kano Pillars
Nhận định Abia Warriors vs Kano Pillars, vòng 3 VĐQG Nigeria 22h00 ngày 11/10/2023
Phong độ Abia Warriors gần đây
Phong độ Kano Pillars gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/10/202322:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Abia Warriors vs Kano Pillars
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nigeria 2023-2024 » vòng 3
-
Abia Warriors vs Kano Pillars: Diễn biến chính
-
31'Megwo S.1-0
- BXH VĐQG Nigeria
- BXH bóng đá Nigeria mới nhất
-
Abia Warriors vs Kano Pillars: Số liệu thống kê
-
Abia WarriorsKano Pillars
BXH VĐQG Nigeria 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Enugu Rangers International | 38 | 20 | 8 | 10 | 53 | 33 | 20 | 68 | T H H B T T |
2 | Enyimba | 38 | 20 | 6 | 12 | 47 | 30 | 17 | 66 | T T H H B T |
3 | Remo Stars | 38 | 20 | 5 | 13 | 53 | 39 | 14 | 65 | B T B T B T |
4 | Shooting Stars SC | 38 | 18 | 8 | 12 | 48 | 34 | 14 | 62 | H T B T B T |
5 | Plateau United | 38 | 18 | 4 | 16 | 53 | 40 | 13 | 58 | H B T T H B |
6 | Lobi Stars | 38 | 17 | 7 | 14 | 48 | 45 | 3 | 58 | B B T B T B |
7 | Katsina United | 38 | 15 | 10 | 13 | 42 | 39 | 3 | 55 | H B T B T B |
8 | Rivers United | 38 | 15 | 8 | 15 | 51 | 42 | 9 | 53 | T B T B T B |
9 | Bendel Insurance | 38 | 14 | 11 | 13 | 32 | 30 | 2 | 53 | H T H T B B |
10 | Sunshine Stars FC | 38 | 13 | 13 | 12 | 37 | 37 | 0 | 52 | H T T T T B |
11 | Kano Pillars | 38 | 15 | 7 | 16 | 49 | 50 | -1 | 52 | T B H B H T |
12 | Abia Warriors | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 45 | -3 | 52 | B B H T T H |
13 | Kwara United | 38 | 12 | 15 | 11 | 38 | 37 | 1 | 51 | T H B T B T |
14 | Niger Tornadoes FC | 38 | 14 | 9 | 15 | 38 | 41 | -3 | 51 | H H H T B T |
15 | Bayelsa United | 38 | 13 | 11 | 14 | 46 | 50 | -4 | 50 | B T H H T T |
16 | Akwa United | 38 | 14 | 7 | 17 | 44 | 42 | 2 | 49 | T T B T B T |
17 | Sporting Lagos FC | 38 | 12 | 10 | 16 | 39 | 44 | -5 | 46 | B H H B T B |
18 | Doma United | 38 | 11 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 43 | B T B B B H |
19 | Heartland FC | 38 | 9 | 11 | 18 | 36 | 50 | -14 | 38 | T B T B T B |
20 | Gombe United | 38 | 8 | 7 | 23 | 27 | 78 | -51 | 31 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation