Kết quả Sportivo Ameliano vs Cerro Porteno, 05h00 ngày 14/04
Kết quả Sportivo Ameliano vs Cerro Porteno
Phong độ Sportivo Ameliano gần đây
Phong độ Cerro Porteno gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202305:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sportivo Ameliano vs Cerro Porteno
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Paraguay 2023 » vòng 12
-
Sportivo Ameliano vs Cerro Porteno: Diễn biến chính
-
11'Franco Ortellado0-0
-
14'0-0Braian Samudio
-
26'0-1
Rafael Andres Carrascal Avilez
-
43'0-2
Braian Samudio
-
61'Rojas V.0-2
-
69'0-2Damian Bobadilla
-
73'0-2Diego Churin Puyo
-
76'Bogado G.1-2
-
88'Vera E.1-2
-
90'1-2Jean Paulo Fernandes Filho
-
90'Elias Sarquis1-2
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH bóng đá PARA mới nhất
-
Sportivo Ameliano vs Cerro Porteno: Số liệu thống kê
-
Sportivo AmelianoCerro Porteno
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
123Pha tấn công114
-
-
87Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Paraguay 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Libertad | 22 | 14 | 6 | 2 | 45 | 14 | 31 | 48 | T H H T T B |
2 | Cerro Porteno | 22 | 10 | 10 | 2 | 41 | 21 | 20 | 40 | H T H H H T |
3 | FC Nacional Asuncion | 22 | 8 | 8 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T H T H H H |
4 | Guarani CA | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 29 | -9 | 32 | H H T T B B |
5 | Olimpia Asuncion | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 31 | H T T B B T |
6 | Tacuary | 22 | 7 | 8 | 7 | 24 | 29 | -5 | 29 | T T T H H T |
7 | Sportivo Trinidense | 22 | 7 | 6 | 9 | 34 | 35 | -1 | 27 | B H B H T T |
8 | Sportivo Ameliano | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 34 | -2 | 27 | B H H T B T |
9 | General Caballero LJM | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 24 | -6 | 25 | B H B H T B |
10 | Sportivo Luqueno | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 28 | -4 | 24 | T B B B H H |
11 | Guairena | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 41 | -12 | 24 | H B H H T B |
12 | resistencia SC | 22 | 5 | 4 | 13 | 20 | 44 | -24 | 19 | B B B B B B |
LIBC qualifying