Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Tacuary vs Sportivo Trinidense, 07h30 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Paraguay 2023 » vòng 12

  • Tacuary vs Sportivo Trinidense: Diễn biến chính

  • 39'
    Nery Bareiro
    0-0
  • 79'
    Oscar Ruiz
    0-0
  • 79'
    0-0
    Pablo Ayala
  • 85'
    0-1
    goal Alex Alvarez
  • 89'
    Magalhaes Ferreira P.
    0-1
  • BXH VĐQG Paraguay
  • BXH bóng đá PARA mới nhất
  • Tacuary vs Sportivo Trinidense: Số liệu thống kê

  • Tacuary
    Sportivo Trinidense
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Paraguay 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Libertad 22 14 6 2 45 14 31 48 T H H T T B
2 Cerro Porteno 22 10 10 2 41 21 20 40 H T H H H T
3 FC Nacional Asuncion 22 8 8 6 33 23 10 32 T H T H H H
4 Guarani CA 22 9 5 8 20 29 -9 32 H H T T B B
5 Olimpia Asuncion 22 8 7 7 28 26 2 31 H T T B B T
6 Tacuary 22 7 8 7 24 29 -5 29 T T T H H T
7 Sportivo Trinidense 22 7 6 9 34 35 -1 27 B H B H T T
8 Sportivo Ameliano 22 8 3 11 32 34 -2 27 B H H T B T
9 General Caballero LJM 22 6 7 9 18 24 -6 25 B H B H T B
10 Sportivo Luqueno 22 6 6 10 24 28 -4 24 T B B B H H
11 Guairena 22 6 6 10 29 41 -12 24 H B H H T B
12 resistencia SC 22 5 4 13 20 44 -24 19 B B B B B B

LIBC qualifying