Kết quả FBC Melgar vs Cienciano, 07h00 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202307:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FBC Melgar vs Cienciano
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Peru 2023 » vòng 12
-
FBC Melgar vs Cienciano: Diễn biến chính
-
15'0-0Gianlucca Fatecha
-
25'0-0Gianlucca Fatecha
-
31'0-0Hansell Argenis Riojas La Rosa
-
44'Tomas Martinez (Assist:Alec Deneumostier)1-0
-
61'1-0Luis Garro
-
70'Luis Iberico1-0
-
71'Leonardo Mifflin1-0
-
79'Alec Deneumostier1-0
-
88'Pablo Daniel Magnin1-0
-
90'1-0Cristopher Paolo Cesar Hurtado Huertas
-
90'Paolo Alessandro Reyna Lea1-0
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
FBC Melgar vs Cienciano: Số liệu thống kê
-
FBC MelgarCienciano
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
7Sút Phạt13
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
501Số đường chuyền223
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị1
-
-
9Đánh đầu thành công4
-
-
0Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn2
-
-
17Ném biên13
-
-
2Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách5
-
-
109Pha tấn công55
-
-
45Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Peru 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alianza Lima | 18 | 14 | 0 | 4 | 37 | 16 | 21 | 42 | T T B T B T |
2 | Sporting Cristal | 18 | 9 | 8 | 1 | 33 | 18 | 15 | 35 | T T T T T H |
3 | Universitario De Deportes | 18 | 11 | 1 | 6 | 29 | 14 | 15 | 34 | T B T B T B |
4 | Cusco FC | 18 | 10 | 2 | 6 | 24 | 22 | 2 | 32 | B T B T B T |
5 | Sport Huancayo | 18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 27 | T T T B B T |
6 | Univ.Cesar Vallejo | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | B H B H T B |
7 | Carlos Manucci | 18 | 8 | 3 | 7 | 17 | 18 | -1 | 27 | B T B B B H |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 6 | 7 | 5 | 32 | 27 | 5 | 25 | H T T H H B |
9 | FBC Melgar | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 25 | T B T T H T |
10 | Deportivo Municipal | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | B B B B T T |
11 | Cienciano | 18 | 7 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 24 | T H B T B B |
12 | Atletico Grau | 18 | 6 | 5 | 7 | 31 | 21 | 10 | 23 | B B T B T H |
13 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 6 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 23 | B T B T B H |
14 | AD Tarma | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 23 | 0 | 21 | H B H B T H |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 21 | H B T B T B |
16 | Deportivo Union Comercio | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 40 | -16 | 19 | H B B T H H |
17 | EM Deportivo Binacional | 18 | 5 | 3 | 10 | 28 | 34 | -6 | 18 | T B T B T B |
18 | Sport Boys | 18 | 5 | 3 | 10 | 13 | 26 | -13 | 18 | B H T B T T |
19 | Academia Deportiva Cantolao | 18 | 2 | 3 | 13 | 9 | 36 | -27 | 9 | T H H H B B |
Title Play-offs