Kết quả Sporting Cristal vs Sport Boys, 04h00 ngày 15/04
Kết quả Sporting Cristal vs Sport Boys
Phong độ Sporting Cristal gần đây
Phong độ Sport Boys gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202304:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Cristal vs Sport Boys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Peru 2023 » vòng 12
-
Sporting Cristal vs Sport Boys: Diễn biến chính
-
23'0-0Edinson Mero
-
25'0-0Werner Luis Schuler Gamarra
-
30'0-1
Oliver Paz Benitez (Assist:Edinson Mero)
-
32'0-1Alvaro Vilete
-
35'Gerald Martin Tavara Mogollon0-1
-
50'Jesus Pretell0-1
-
59'0-1Kevin Andrei Sanchez Torres
-
65'0-1Diego Sanchez
-
67'0-1Christian Ramos
-
68'Brenner1-1
-
70'1-1Jhilmar Lobaton
-
70'1-1Jesus Barco
-
78'1-1Jhilmar Lobaton
-
83'Adrian Ascues1-1
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Sporting Cristal vs Sport Boys: Số liệu thống kê
-
Sporting CristalSport Boys
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng9
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
17Sút Phạt22
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
499Số đường chuyền185
-
-
21Phạm lỗi23
-
-
4Việt vị0
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn2
-
-
10Ném biên15
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách12
-
-
140Pha tấn công48
-
-
62Tấn công nguy hiểm10
-
BXH VĐQG Peru 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alianza Lima | 18 | 14 | 0 | 4 | 37 | 16 | 21 | 42 | T T B T B T |
2 | Sporting Cristal | 18 | 9 | 8 | 1 | 33 | 18 | 15 | 35 | T T T T T H |
3 | Universitario De Deportes | 18 | 11 | 1 | 6 | 29 | 14 | 15 | 34 | T B T B T B |
4 | Cusco FC | 18 | 10 | 2 | 6 | 24 | 22 | 2 | 32 | B T B T B T |
5 | Sport Huancayo | 18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 27 | T T T B B T |
6 | Univ.Cesar Vallejo | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | B H B H T B |
7 | Carlos Manucci | 18 | 8 | 3 | 7 | 17 | 18 | -1 | 27 | B T B B B H |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 6 | 7 | 5 | 32 | 27 | 5 | 25 | H T T H H B |
9 | FBC Melgar | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 25 | T B T T H T |
10 | Deportivo Municipal | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | B B B B T T |
11 | Cienciano | 18 | 7 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 24 | T H B T B B |
12 | Atletico Grau | 18 | 6 | 5 | 7 | 31 | 21 | 10 | 23 | B B T B T H |
13 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 6 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 23 | B T B T B H |
14 | AD Tarma | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 23 | 0 | 21 | H B H B T H |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 21 | H B T B T B |
16 | Deportivo Union Comercio | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 40 | -16 | 19 | H B B T H H |
17 | EM Deportivo Binacional | 18 | 5 | 3 | 10 | 28 | 34 | -6 | 18 | T B T B T B |
18 | Sport Boys | 18 | 5 | 3 | 10 | 13 | 26 | -13 | 18 | B H T B T T |
19 | Academia Deportiva Cantolao | 18 | 2 | 3 | 13 | 9 | 36 | -27 | 9 | T H H H B B |
Title Play-offs