Kết quả HIFK vs Gnistan Helsinki, 22h30 ngày 22/09
Kết quả HIFK vs Gnistan Helsinki
Đối đầu HIFK vs Gnistan Helsinki
Phong độ HIFK gần đây
Phong độ Gnistan Helsinki gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/09/202322:30
-
HIFK 52Gnistan Helsinki 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.79-1
0.91O 3
0.89U 3
0.711
4.45X
4.052
1.48Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.67O 1.25
0.91U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HIFK vs Gnistan Helsinki
-
Sân vận động: Sonera Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2023 » vòng 2
-
HIFK vs Gnistan Helsinki: Diễn biến chính
-
3'0-1Momodou Sarr
-
14'Topi Pasi1-1
-
35'Mosawer Ahadi1-1
-
45'Tiquinho1-1
-
71'1-1Henrik Olander
-
75'Aleksi Wahlman1-1
-
78'Antti Ulmanen2-1
-
84'Topi Pasi2-1
-
90'Joona Tiainen2-1
-
90'2-2Joakim Latonen
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
HIFK vs Gnistan Helsinki: Số liệu thống kê
-
HIFKGnistan Helsinki
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
3Cứu thua4
-
-
108Pha tấn công123
-
-
60Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gnistan Helsinki | 22 | 14 | 6 | 2 | 38 | 18 | 20 | 48 | H T T H T T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 22 | 14 | 6 | 2 | 38 | 18 | 20 | 48 | T T T T T T |
3 | MP MIKELI | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 21 | 12 | 41 | H B H T B B |
4 | TPS Turku | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 25 | 15 | 40 | T B T B T T |
5 | SJK Akatemia | 22 | 12 | 3 | 7 | 37 | 35 | 2 | 39 | B T H T B T |
6 | HIFK | 22 | 8 | 6 | 8 | 27 | 29 | -2 | 30 | T T B B B B |
7 | SalPa | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 27 | 3 | 26 | B T H H T B |
8 | JaPS | 22 | 5 | 6 | 11 | 26 | 37 | -11 | 21 | B H B B T H |
9 | Jaro | 22 | 4 | 9 | 9 | 22 | 35 | -13 | 21 | H H T H B H |
10 | KaPa | 22 | 5 | 5 | 12 | 37 | 47 | -10 | 20 | T B B T H H |
11 | KPV | 22 | 2 | 9 | 11 | 20 | 34 | -14 | 15 | H B H H H B |
12 | Jyvaskyla JK | 22 | 2 | 6 | 14 | 20 | 42 | -22 | 12 | B B B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs