Kết quả TPS Turku vs HIFK, 22h30 ngày 27/09
Kết quả TPS Turku vs HIFK
Đối đầu TPS Turku vs HIFK
Phong độ TPS Turku gần đây
Phong độ HIFK gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/09/202322:30
-
TPS Turku 5 11HIFK 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.91+1.5
0.79O 3.25
0.84U 3.25
0.761
1.27X
4.902
6.40Hiệp 1-0.5
0.75+0.5
0.90O 1.25
0.73U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TPS Turku vs HIFK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2023 » vòng 3
-
TPS Turku vs HIFK: Diễn biến chính
-
14'Seynabou Benga Samba0-0
-
28'Alhaji Salisu Abdullhi Gero1-0
-
30'1-0Abiola Bamijoko
-
33'Seynabou Benga Samba1-0
-
38'1-1Antti Ulmanen
-
54'1-2Paulus Arajuuri
-
68'Torfiq Ali-Abubakar1-2
-
83'Joonas Sundman1-2
-
86'Onni Helen1-2
-
88'1-3Antti Ulmanen
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
TPS Turku vs HIFK: Số liệu thống kê
-
TPS TurkuHIFK
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
3Cứu thua4
-
-
100Pha tấn công88
-
-
49Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gnistan Helsinki | 22 | 14 | 6 | 2 | 38 | 18 | 20 | 48 | H T T H T T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 22 | 14 | 6 | 2 | 38 | 18 | 20 | 48 | T T T T T T |
3 | MP MIKELI | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 21 | 12 | 41 | H B H T B B |
4 | TPS Turku | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 25 | 15 | 40 | T B T B T T |
5 | SJK Akatemia | 22 | 12 | 3 | 7 | 37 | 35 | 2 | 39 | B T H T B T |
6 | HIFK | 22 | 8 | 6 | 8 | 27 | 29 | -2 | 30 | T T B B B B |
7 | SalPa | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 27 | 3 | 26 | B T H H T B |
8 | JaPS | 22 | 5 | 6 | 11 | 26 | 37 | -11 | 21 | B H B B T H |
9 | Jaro | 22 | 4 | 9 | 9 | 22 | 35 | -13 | 21 | H H T H B H |
10 | KaPa | 22 | 5 | 5 | 12 | 37 | 47 | -10 | 20 | T B B T H H |
11 | KPV | 22 | 2 | 9 | 11 | 20 | 34 | -14 | 15 | H B H H H B |
12 | Jyvaskyla JK | 22 | 2 | 6 | 14 | 20 | 42 | -22 | 12 | B B B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs