Kết quả FC Haka vs AC Oulu, 22h00 ngày 14/04
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202322:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.88O 2.25
0.76U 2.25
0.941
2.12X
3.202
3.05Hiệp 1+0
0.62-0
1.13O 1
0.94U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Haka vs AC Oulu
-
Sân vận động: Tehtaan kentta TN
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Phần Lan 2023 » vòng 2
-
FC Haka vs AC Oulu: Diễn biến chính
-
10'0-0Maximus Mikael Tainio
-
14'Fallou Ndiaye (Assist:Janne Pekka Laine)1-0
-
30'Tuure Siira1-0
-
32'Tuure Siira (Assist:Janne Pekka Laine)2-0
-
43'Janne Pekka Laine2-0
-
44'2-0Otso Liimatta
-
46'Stavros Zarokostas
Tuure Siira2-0 -
46'2-0Yanga Baliso
Maximus Mikael Tainio -
58'2-0Rasmus Karjalainen
Yassin Daoussi -
59'2-0Yanga Baliso
-
66'2-1
Ashley Coffey
-
68'2-1Niklas Jokelainen
Otso Liimatta -
68'2-1Rony Huhtala
Onni Suutari -
69'Haymenn Bah-Traoré
Ryan Mahuta2-1 -
70'Kristian Yli Hietanen
Juan Lescano2-1 -
79'2-1Tony Miettinen
Riku Selander -
87'2-2
Ashley Coffey
-
FC Haka vs AC Oulu: Đội hình chính và dự bị
-
FC Haka3-4-312Aatu Hakala4Eero Matti Auvinen5Fallou Ndiaye3Niklas Friberg18Ryan Mahuta8Tuure Siira6Atte Sihvonen15Tino Purme17Janne Pekka Laine9Juan Lescano11Logan Rogerson9Ashley Coffey10Claudio Lucas Morais Ferreira dos Santos19Onni Suutari29Maximus Mikael Tainio6Riku Selander20Otso Liimatta23Yassin Daoussi5Yann Emmanuel Affi15Cristian Valencia30Noah Pallas35Calum Ward
- Đội hình dự bị
-
21Haymenn Bah-Traoré25Anthony Herbert16Oiva Laaksonen1Anton Lepola23Kristian Yli Hietanen10Stavros Zarokostas7Oliver Edward Brymer WhyteYanga Baliso 16Daniel Heikkinen 22Rony Huhtala 24Niklas Jokelainen 14Rasmus Karjalainen 7Tony Miettinen 4Juhani Pennanen 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Teemu TainioRauno Ojanen
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
FC Haka vs AC Oulu: Số liệu thống kê
-
FC HakaAC Oulu
-
4Phạt góc14
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
11Sút Phạt11
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
299Số đường chuyền537
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị2
-
-
6Cứu thua1
-
-
8Ném biên16
-
-
23Cản phá thành công18
-
-
76Pha tấn công104
-
-
53Tấn công nguy hiểm104
-
BXH VĐQG Phần Lan 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki | 22 | 12 | 8 | 2 | 39 | 19 | 20 | 44 | T T T T T H |
2 | KuPs | 22 | 13 | 4 | 5 | 34 | 15 | 19 | 43 | H T T T H H |
3 | SJK Seinajoen | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 24 | 5 | 38 | B B B B T B |
4 | Vaasa VPS | 22 | 11 | 3 | 8 | 30 | 23 | 7 | 36 | T T T T T T |
5 | Honka Espoo | 22 | 10 | 5 | 7 | 23 | 17 | 6 | 35 | T B T T T T |
6 | Inter Turku | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 31 | 2 | 34 | T B B T T T |
7 | AC Oulu | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 37 | -5 | 31 | T B H B B B |
8 | FC Haka | 22 | 5 | 9 | 8 | 27 | 37 | -10 | 24 | H T H T H T |
9 | Lahti | 22 | 5 | 7 | 10 | 21 | 32 | -11 | 22 | T H B B B T |
10 | Ilves Tampere | 22 | 4 | 8 | 10 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B B T B B |
11 | KTP Kotka | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 33 | -13 | 20 | B B T B B B |
12 | IFK Mariehamn | 22 | 3 | 6 | 13 | 21 | 34 | -13 | 15 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs