Kết quả KTP Kotka vs KuPs, 22h00 ngày 14/04
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202322:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.78O 2.5
0.91U 2.5
0.791
4.05X
3.302
1.78Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
0.93O 1
0.88U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KTP Kotka vs KuPs
-
Sân vận động: Arto Tolsa Areena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Phần Lan 2023 » vòng 2
-
KTP Kotka vs KuPs: Diễn biến chính
-
38'Matias Lindfors0-0
-
46'0-0Gabriel Bispo dos Santos
Matar Dieye -
58'Damiano Pecile
David Ramadingaye0-0 -
70'Gabriel Sandberg
Matias Lindfors0-0 -
71'0-0Christian Tue Jensen
Sebastian Dahlstrom -
81'0-0Joona Veteli
-
84'Willian Pozo Venta
Jack de Vries0-0 -
90'0-0Anton Popovitch
-
90'Willian Pozo Venta0-0
-
90'Lassi Nurmos0-0
-
KTP Kotka vs KuPs: Đội hình chính và dự bị
-
KTP Kotka3-4-31Rasmus Leislahti4Daan Klinkenberg5Michael Olusoji Ogungbaro3Lassi Nurmos32David Ramadingaye8Johannes Laaksonen23Matias Lindfors10Willis Furtado27Georgios Manthatis29Mika28Jack de Vries9Jasse Tuominen29Matar Dieye26Axel Vidjeskog8Sebastian Dahlstrom14Anton Popovitch7Joona Veteli25Clinton Antwi15Ibrahim Cisse22Henri Toivomaki2Justin Bakker1Johannes Kreidl
- Đội hình dự bị
-
7Joni Makela25Matias Niemela18Damiano Pecile11Willian Pozo Venta20Simo Roiha21Gabriel Sandberg6Valtteri VesiahoGabriel Bispo dos Santos 19Pyry Lampinen 11Jaakko Oksanen 13Hemmo Riihimaki 12Ivan Dominic 23Sichenje Collins 3Christian Tue Jensen 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juha MalinenJani Honkavaara
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
KTP Kotka vs KuPs: Số liệu thống kê
-
KTP KotkaKuPs
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
360Số đường chuyền404
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
6Cứu thua3
-
-
25Ném biên15
-
-
23Cản phá thành công22
-
-
92Pha tấn công102
-
-
62Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Phần Lan 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki | 22 | 12 | 8 | 2 | 39 | 19 | 20 | 44 | T T T T T H |
2 | KuPs | 22 | 13 | 4 | 5 | 34 | 15 | 19 | 43 | H T T T H H |
3 | SJK Seinajoen | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 24 | 5 | 38 | B B B B T B |
4 | Vaasa VPS | 22 | 11 | 3 | 8 | 30 | 23 | 7 | 36 | T T T T T T |
5 | Honka Espoo | 22 | 10 | 5 | 7 | 23 | 17 | 6 | 35 | T B T T T T |
6 | Inter Turku | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 31 | 2 | 34 | T B B T T T |
7 | AC Oulu | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 37 | -5 | 31 | T B H B B B |
8 | FC Haka | 22 | 5 | 9 | 8 | 27 | 37 | -10 | 24 | H T H T H T |
9 | Lahti | 22 | 5 | 7 | 10 | 21 | 32 | -11 | 22 | T H B B B T |
10 | Ilves Tampere | 22 | 4 | 8 | 10 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B B T B B |
11 | KTP Kotka | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 33 | -13 | 20 | B B T B B B |
12 | IFK Mariehamn | 22 | 3 | 6 | 13 | 21 | 34 | -13 | 15 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs