Kết quả HJK Helsinki vs Dinamo Minsk, 02h00 ngày 25/10
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202402:00
-
HJK Helsinki 21Dinamo Minsk 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 2.5
0.92U 2.5
0.931
2.20X
3.302
2.90Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 1
0.95U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HJK Helsinki vs Dinamo Minsk
-
Sân vận động: Sonera Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
HJK Helsinki vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính
-
25'0-0Steven Alfred
-
40'0-0Denis Polyakov
-
46'Liam Moller1-0
-
56'1-0Vladislav Kalinin
Aleksandr Selyava -
56'1-0Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
Pavel Sedko -
62'Giorgos Antzoulas1-0
-
65'Boureima Hassane Bande
Santeri Hostikka1-0 -
67'1-0Boni Amian
Daniil Kulikov -
71'Liam Moller1-0
-
78'Atomu Tanaka
Liam Moller1-0 -
79'1-0Trofim Melnichenko
Nikita Demchenko -
79'1-0Igor Shkolik
Aleksei Gavrilovich -
79'Luke Plange
Lee Erwin1-0 -
82'1-0Trofim Melnichenko
-
83'Luke Plange1-0
-
89'Brooklyn Lyons Foster
Giorgos Antzoulas1-0 -
90'1-0Vladislav Kalinin
-
90'1-0Vladislav Kalinin Goal Disallowed
-
HJK Helsinki vs Dinamo Minsk: Đội hình chính và dự bị
-
HJK Helsinki3-4-325Thijmen Nijhuis5Daniel OShaughnessy4Joona Toivio3Giorgos Antzoulas30Noah Pallas8Georgios Kanellopoulos23Ozan Kokcu28Miska Ylitolva7Santeri Hostikka94Lee Erwin22Liam Moller74Pavel Sedko9Steven Alfred17Ivan Bakhar24Daniil Kulikov8Aleksandr Selyava88Nikita Demchenko2Vadim Pigas33Denis Polyakov4Aleksei Gavrilovich66Rai21Fedor Lapoukhov
- Đội hình dự bị
-
99Alessandro Albanese17Boureima Hassane Bande24Michael Boamah27Kevin Kouassivi-Benissan21Niilo Kujasalo10Lucas Lingman2Brooklyn Lyons Foster85Niki Maenpaa42Kai Meriluoto80Kevor Palumets9Luke Plange37Atomu TanakaBoni Amian 29Vladislav Kalinin 26Artem Karatai 49Vladimir Khvashchinskiy 10Trofim Melnichenko 81Joseph Okoro 3Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins 25Dmitri Podstrelov 19Sergey Politevich 6Ivan Shimakovich 13Igor Shkolik 80Gleb Zherdev 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toni KorkeakunnasVadim Skripchenko
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
HJK Helsinki vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê
-
HJK HelsinkiDinamo Minsk
-
4Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút21
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài15
-
-
3Cản sút8
-
-
20Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
416Số đường chuyền365
-
-
74%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị4
-
-
3Cứu thua5
-
-
24Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn10
-
-
22Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách6
-
-
22Long pass22
-
-
102Pha tấn công94
-
-
36Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp